Vòng 1
01:00 ngày 10/07/2022
Cukaricki Stankom 1
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Backa Topola
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
1.03
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
2.04
X
3.20
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
1.08
U 1
0.74

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
Backa Topola Backa Topola
20'
match yellow.png Josip Calusic
25'
match yellow.png Mihajlo Banjac
35'
match goal 0 - 1 Goran Antonic
Mihajlo Spasojevic 1 - 1 match goal
53'
55'
match goal 1 - 2 Nemanja Stojic
Srdan Mijailovic match yellow.png
60'
61'
match goal 1 - 3 Mihajlo Banjac
62'
match yellow.png Arandjel Stojkovic
Djordje Ivanovic match yellow.png
76'
Stefan Kovac match red
79'
88'
match yellow.png Nemanja Petrovic
90'
match yellow.png
90'
match goal 1 - 4 Slobodan Stanojlovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Backa Topola Backa Topola
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
1
17
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
3
 
Cứu thua
 
5
136
 
Pha tấn công
 
81
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 50%
5.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
49.8% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cukaricki Stankom (42trận)
Chủ Khách
Backa Topola (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
4
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
5
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
5
3
3
6