Vòng 30
00:15 ngày 15/04/2024
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Partizan Belgrade
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.82
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
3.25
X
3.25
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 1
0.84
U 1
0.96

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Marko Docic match yellow.png
25'
Vinicius Mello 1 - 0
Kiến tạo: Marko Docic
match goal
28'
Djordje Ivanovic match yellow.png
45'
46'
match yellow.png Nikola Antic
Djordje Ivanovic 2 - 0
Kiến tạo: Luka Adzic
match goal
51'
Bojica Nikcevic match yellow.png
73'
Bojica Nikcevic 3 - 0
Kiến tạo: Djordje Ivanovic
match goal
90'
90'
match goal 3 - 1 Samed Bazdar
Kiến tạo: Nemanja Nikolic
90'
match goal 3 - 2 Xander Severina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
1
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
216
 
Số đường chuyền
 
355
7
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
2
31
 
Pha tấn công
 
49
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3
7.67 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 52.33%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.8
49.8% Kiểm soát bóng 50.8%
11.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cukaricki Stankom (43trận)
Chủ Khách
Partizan Belgrade (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
8
3
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
6
HT-B/FT-B
5
3
3
4