Cukaricki Stankom
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Racing Genk
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.84
0.84
-1
0.98
0.98
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
4.50
4.50
X
3.75
3.75
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.94
0.94
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Cukaricki Stankom
Phút
Racing Genk
10'
0 - 1 Bryan Heynen
Kiến tạo: Joseph Paintsil
Kiến tạo: Joseph Paintsil
19'
Bryan Heynen penaltyNotAwarded.false
20'
0 - 2 Joseph Paintsil
Mihajlo Cvetkovic
Ra sân: Sunday Adetunji
Ra sân: Sunday Adetunji
46'
Bojica Nikcevic
Ra sân: Djordje Ivanovic
Ra sân: Djordje Ivanovic
46'
Igor Miladinovic
Ra sân: Sambou Sissoko
Ra sân: Sambou Sissoko
46'
Viktor Rogan
Ra sân: Miladin Stevanovic
Ra sân: Miladin Stevanovic
56'
67'
Luca Oyen
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
Luther Singh
Ra sân: Luka Adzic
Ra sân: Luka Adzic
68'
76'
Andi Zeqiri
Ra sân: Tolu Arokodare
Ra sân: Tolu Arokodare
76'
Matias Galarza
Ra sân: Bilal El Khannouss
Ra sân: Bilal El Khannouss
Luka Subotic
85'
Igor Miladinovic
90'
90'
Yira Sor
Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Joseph Paintsil
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cukaricki Stankom
Racing Genk
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
1
12
Sút Phạt
14
38%
Kiểm soát bóng
62%
24%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
76%
346
Số đường chuyền
592
14
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
19
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
9
13
Thử thách
9
85
Pha tấn công
154
42
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Cukaricki Stankom
4-4-2
4-4-2
Racing Genk
1
Belic
3
Tosic
15
Subotic
22
Vranjes
6
Stevanov...
10
Ivanovic
14
Sissoko
5
Docic
21
Nikola
11
Adzic
9
Adetunji
1
Crombrug...
23
Munoz
2
McKenzie
46
Figueroa
18
Kayembe
34
Khannous...
8
Heynen
17
Hrosovsk...
90
Baah
28
Paintsil
99
Arokodar...
Đội hình dự bị
Cukaricki Stankom
Mihajlo Cvetkovic
91
Nenad Filipovic
24
Aleksa Jankovic
70
Igor Miladinovic
45
Ibrahima Mame Ndiaye
72
Bojica Nikcevic
47
Viktor Rogan
2
Filip Samurovic
23
Vojin Serafimovic
30
Luther Singh
17
Luka Stojanovic
8
Stefan Tomovic
7
Racing Genk
19
Anouar Ait El Hadj
5
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
30
Vic Chambaere
15
Zakaria El Ouahdi
7
Alieu Fadera
25
Matias Galarza
4
Aziz Ouattara Mohammed
24
Luca Oyen
3
Mujaid Sadick
14
Yira Sor
26
Maarten Vandevoordt
9
Andi Zeqiri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3
5.67
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
58%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.6
4.3
Phạt góc
4.4
2.2
Thẻ vàng
1.1
5
Sút trúng cầu môn
4.6
49.8%
Kiểm soát bóng
53.9%
11.5
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cukaricki Stankom (46trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
10
8
6
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
3
3
5
5
HT-B/FT-H
2
1
3
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
5
4
3
6