Vòng League C
22:59 ngày 05/06/2022
Cyprus
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Bắc Ireland
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.04
O 2.25
1.05
U 2.25
0.77
1
3.20
X
3.10
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.26
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Cyprus Cyprus
Phút
Bắc Ireland Bắc Ireland
Grigoris Kastanos match yellow.png
40'
Nikolas Panagiotou
Ra sân: Fanos Katelaris
match change
46'
53'
match yellow.png Jonny Evans
Marinos Tzionis
Ra sân: Loizos Loizou
match change
56'
63'
match change Liam Donnelly
Ra sân: Charles Short
63'
match change Brodie Gilmore
Ra sân: Paddy Lane
65'
match change Conor McMenamin
Ra sân: Gavin Whyte
Kyriakou Charis
Ra sân: Demetris Christofi
match change
66'
Fotios Papoulis
Ra sân: Grigoris Kastanos
match change
66'
70'
match change Alistair Mccann
Ra sân: George Saville
Andronikos Kakoulis
Ra sân: Pieros Sotiriou
match change
77'
77'
match change Shayne Lavery
Ra sân: Steven Davis
90'
match yellow.png Liam Donnelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cyprus Cyprus
Bắc Ireland Bắc Ireland
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
368
 
Số đường chuyền
 
515
4
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
7
104
 
Pha tấn công
 
137
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Minas Antoniou
11
Andreas Avraam
12
Andreas Christodoulou
2
Michalis Ioannou
14
Andronikos Kakoulis
8
Kyriakou Charis
19
Laifis Konstantinos
13
Nikolas Panagiotou
15
Fotios Papoulis
3
Matija Spoljaric
1
Ioakim Toumpas
21
Marinos Tzionis
Cyprus Cyprus 3-4-3
3-5-2 Bắc Ireland Bắc Ireland
22
Michail
5
Katelari...
6
Gogic
16
Correa
4
Ioannou
18
Artymata...
20
Kastanos
23
Pittas
9
Christof...
10
Sotiriou
17
Loizou
1
Peacock-...
17
McNair
5
Evans
22
Brown
7
McGinn
20
Short
8
Davis
6
Saville
3
Lane
10
Lafferty
18
Whyte

Substitutes

13
Caolan Stephen Boyd-Munce
2
Conor Bradley
23
Trevor Carson
11
Dion Charles
19
Liam Donnelly
4
Brodie Gilmore
9
Shayne Lavery
14
Alfie Mccalmont
16
Alistair Mccann
21
Chris McCann
15
Conor McMenamin
12
Luke Kevin Southwood
Đội hình dự bị
Cyprus Cyprus
Minas Antoniou 7
Andreas Avraam 11
Andreas Christodoulou 12
Michalis Ioannou 2
Andronikos Kakoulis 14
Kyriakou Charis 8
Laifis Konstantinos 19
Nikolas Panagiotou 13
Fotios Papoulis 15
Matija Spoljaric 3
Ioakim Toumpas 1
Marinos Tzionis 21
Cyprus Bắc Ireland
13 Caolan Stephen Boyd-Munce
2 Conor Bradley
23 Trevor Carson
11 Dion Charles
19 Liam Donnelly
4 Brodie Gilmore
9 Shayne Lavery
14 Alfie Mccalmont
16 Alistair Mccann
21 Chris McCann
15 Conor McMenamin
12 Luke Kevin Southwood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
35% Kiểm soát bóng 22.67%
3.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.9
2.7 Bàn thua 1.3
2.9 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.5
2.8 Sút trúng cầu môn 3.3
37.3% Kiểm soát bóng 42%
6.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cyprus (6trận)
Chủ Khách
Bắc Ireland (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0