Vòng League C
22:59 ngày 02/06/2022
Cyprus
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Kosovo
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
3.20
X
3.00
2
2.11
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.64
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Cyprus Cyprus
Phút
Kosovo Kosovo
30'
match yellow.png Lirim Kastrati
36'
match yellow.png Mirlind Kryeziu
65'
match goal 0 - 1 Valon Berisha
Kiến tạo: Vedat Muriqi
Ioannis Pittas
Ra sân: Fotios Papoulis
match change
67'
Andreas Panagiotou
Ra sân: Minas Antoniou
match change
67'
Fanos Katelaris
Ra sân: Kyriakou Charis
match change
67'
71'
match change Florian Loshaj
Ra sân: Blendi Idrizi
Loizos Loizou
Ra sân: Marinos Tzionis
match change
72'
76'
match change Ibrahim Dresevic
Ra sân: Valon Berisha
Andronikos Kakoulis
Ra sân: Nicholas Ioannou
match change
77'
78'
match goal 0 - 2 Edon Zhegrova
Kiến tạo: Florian Loshaj
80'
match yellow.png Florian Loshaj
87'
match change Zymer Bytyqi
Ra sân: Milot Rashica
Nikolas Panagiotou match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ibrahim Dresevic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cyprus Cyprus
Kosovo Kosovo
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
4
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
445
 
Số đường chuyền
 
513
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
91
 
Pha tấn công
 
120
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Marios Antoniades
11
Andreas Avraam
12
Andreas Christodoulou
9
Demetris Christofi
19
Michalis Ioannou
14
Andronikos Kakoulis
5
Fanos Katelaris
16
Pavlos Correa
17
Loizos Loizou
2
Andreas Panagiotou
23
Ioannis Pittas
1
Ioakim Toumpas
Cyprus Cyprus 3-5-2
4-3-3 Kosovo Kosovo
22
Michail
13
Panagiot...
6
Gogic
8
Charis
4
Ioannou
15
Papoulis
20
Kastanos
18
Artymata...
7
Antoniou
10
Sotiriou
21
Tzionis
12
Muric
2
Kastrati
13
Rrahmani
4
Kryeziu
3
Aliti
21
Idrizi
6
Fazliji
14
Berisha
9
Zhegrova
18
Muriqi
7
Rashica

Substitutes

16
Visar Bekaj
23
Zymer Bytyqi
22
Toni Domgjoni
20
Ibrahim Dresevic
17
Benjamin Kololli
19
Florian Loshaj
8
Florent Muslija
11
Donat Rrudhani
15
Emir Sahiti
1
Samir Ujkani
10
Arber Zeneli
Đội hình dự bị
Cyprus Cyprus
Marios Antoniades 3
Andreas Avraam 11
Andreas Christodoulou 12
Demetris Christofi 9
Michalis Ioannou 19
Andronikos Kakoulis 14
Fanos Katelaris 5
Pavlos Correa 16
Loizos Loizou 17
Andreas Panagiotou 2
Ioannis Pittas 23
Ioakim Toumpas 1
Cyprus Kosovo
16 Visar Bekaj
23 Zymer Bytyqi
22 Toni Domgjoni
20 Ibrahim Dresevic
17 Benjamin Kololli
19 Florian Loshaj
8 Florent Muslija
11 Donat Rrudhani
15 Emir Sahiti
1 Samir Ujkani
10 Arber Zeneli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
35% Kiểm soát bóng 55.33%
3.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.9
2.7 Bàn thua 1
2.9 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 3.4
2.8 Sút trúng cầu môn 4.2
37.3% Kiểm soát bóng 48.5%
6.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cyprus (6trận)
Chủ Khách
Kosovo (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0