Cyprus
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Malta
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.89
0.89
O
2
0.85
0.85
U
2
0.97
0.97
1
1.67
1.67
X
3.40
3.40
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.89
0.89
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Cyprus
Phút
Malta
Fotios Papoulis 1 - 0
Kiến tạo: Charis Kyriakou
Kiến tạo: Charis Kyriakou
6'
46'
Stephen Pisani
Ra sân: Tristan Caruana
Ra sân: Tristan Caruana
53'
1 - 1 Zach Muscat
Kiến tạo: Stephen Pisani
Kiến tạo: Stephen Pisani
57'
Kurt Shaw
Ra sân: Steve Borg
Ra sân: Steve Borg
Marios Demetriou
58'
Andronikos Kakoullis
Ra sân: Loizos Loizou
Ra sân: Loizos Loizou
61'
71'
Shaun Dimech
Ra sân: Paul Mbong
Ra sân: Paul Mbong
71'
Jurgen Degabriele
Ra sân: Jake Grech
Ra sân: Jake Grech
Ioannis Pittas
Ra sân: Stelios Andreou
Ra sân: Stelios Andreou
79'
Alexandros Gogic
Ra sân: Charis Kyriakou
Ra sân: Charis Kyriakou
79'
Pieros Sotiriou 2 - 1
Kiến tạo: Ioannis Pittas
Kiến tạo: Ioannis Pittas
80'
80'
Teddy Teuma
83'
Jake Galea
Ra sân: Henry Bonello
Ra sân: Henry Bonello
Paris Psaltis
Ra sân: Marios Demetriou
Ra sân: Marios Demetriou
86'
Nikolas Panagiotou
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
86'
Pieros Sotiriou
90'
90'
2 - 2 Jurgen Degabriele
Kiến tạo: Teddy Teuma
Kiến tạo: Teddy Teuma
90'
Nikolai Muscat
Nicholas Ioannou
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cyprus
Malta
Giao bóng trước
1
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
6
15
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
445
Số đường chuyền
492
82%
Chuyền chính xác
79%
14
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
3
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
25
16
Đánh chặn
12
17
Ném biên
30
16
Cản phá thành công
25
22
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
2
131
Pha tấn công
82
45
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Cyprus
3-4-3
3-4-2-1
Malta
22
Michail
3
Antoniad...
16
Soteriou
14
Andreou
4
Ioannou
20
Kastanos
8
Kyriakou
7
Demetrio...
15
Papoulis
10
Sotiriou
17
Loizou
1
Bonello
4
Borg
13
Pepe
22
Muscat
19
Attard
23
Caruana
17
Teuma
3
Camenzul...
8
Grech
11
Mbong
9
Montebel...
Đội hình dự bị
Cyprus
Marinos Tzionis
21
Alexandros Gogic
6
Demetris Demetriou
12
Andreas Keravnos
1
Paris Psaltis
5
Ioannis Pittas
23
Andronikos Kakoullis
9
Nikolas Panagiotou
13
Rafail Mamas
2
Marios Elia
19
Malta
14
Nikolai Muscat
18
Jurgen Degabriele
21
Shaun Dimech
20
Luke Gambin
7
Adam Overend
6
Dunstan Vella
5
Karl Micallef
16
Jake Galea
2
Kurt Shaw
12
Matthew Grech
10
Stephen Pisani
15
Dexter Xuereb
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
35%
Kiểm soát bóng
33.33%
3.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.5
2.7
Bàn thua
1.8
2.9
Phạt góc
2.9
1.8
Thẻ vàng
2.3
2.8
Sút trúng cầu môn
2.4
37.3%
Kiểm soát bóng
39.2%
6.6
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
Malta (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0