Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 04/09/2021
Cyprus
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Nga
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.04
-1
0.80
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
7.80
X
4.20
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.98
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Cyprus Cyprus
Phút
Nga Nga
6'
match goal 0 - 1 Aleksandr Erokhin
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
Kostakis Artymatas match yellow.png
45'
46'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Denis Cheryshev
55'
match goal 0 - 2 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
60'
match yellow.png Fyodor Mikhailovich Smolov
Marinos Tzionis
Ra sân: Ioannis Pittas
match change
61'
Andreas Avraam
Ra sân: Nikolas Panagiotou
match change
62'
65'
match change Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Aleksey Miranchuk
68'
match change Daler Kuzyaev
Ra sân: Aleksandr Golovin
Charalambos Kyriakou
Ra sân: Kostakis Artymatas
match change
73'
Marios Elia
Ra sân: Fotios Papoulis
match change
73'
74'
match yellow.png Aleksandr Erokhin
75'
match change Konstantin Tyukavin
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Panagiotis Zachariou
Ra sân: Paris Psaltis
match change
77'
90'
match yellow.png Rifat Zhemaletdinov
Fanos Katelaris match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cyprus Cyprus
Nga Nga
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
369
 
Số đường chuyền
 
527
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
11
12
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
132
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Andreas Avraam
10
Onisiforos Roushias
1
Constantinos Panagi
7
Panagiotis Zachariou
6
Alexandros Gogic
3
Marios Antoniades
9
Demetris Christofi
14
Michalis Ioannou
12
Demetris Demetriou
21
Marinos Tzionis
19
Marios Elia
8
Charalambos Kyriakou
Cyprus Cyprus 5-4-1
4-3-3 Nga Nga
22
Michail
4
Ioannou
13
Panagiot...
2
Karo
5
Katelari...
16
Psaltis
15
Papoulis
20
Kastanos
18
Artymata...
17
Loizou
23
Pittas
1
Marinato
4
Karavaev
3
Diveev
14
Djikia
13
Samoshni...
21
Erokhin
8
Barinov
17
Golovin
15
Miranchu...
9
Smolov
6
Cheryshe...

Substitutes

19
Rifat Zhemaletdinov
16
Andrey Lunev
10
Zelimkhan Bakaev
11
Roman Zobnin
12
Yuri Dyupin
18
Aleksey Sutormin
23
Daler Kuzyaev
2
Maksim Mukhin
5
Maksim Osipenko
20
Arsen Zakharyan
7
A.Zabolotny
22
Konstantin Tyukavin
Đội hình dự bị
Cyprus Cyprus
Andreas Avraam 11
Onisiforos Roushias 10
Constantinos Panagi 1
Panagiotis Zachariou 7
Alexandros Gogic 6
Marios Antoniades 3
Demetris Christofi 9
Michalis Ioannou 14
Demetris Demetriou 12
Marinos Tzionis 21
Marios Elia 19
Charalambos Kyriakou 8
Cyprus Nga
19 Rifat Zhemaletdinov
16 Andrey Lunev
10 Zelimkhan Bakaev
11 Roman Zobnin
12 Yuri Dyupin
18 Aleksey Sutormin
23 Daler Kuzyaev
2 Maksim Mukhin
5 Maksim Osipenko
20 Arsen Zakharyan
7 A.Zabolotny
22 Konstantin Tyukavin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 9.33
35% Kiểm soát bóng 67.33%
3.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2
2.7 Bàn thua 0.5
2.9 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 0.9
2.8 Sút trúng cầu môn 5.4
37.3% Kiểm soát bóng 47.2%
6.6 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cyprus (6trận)
Chủ Khách
Nga (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0