Czech
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Albania
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.11
1.11
O
2
0.94
0.94
U
2
0.96
0.96
1
1.60
1.60
X
3.45
3.45
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
0.75
0.87
0.87
U
0.75
1.01
1.01
Diễn biến chính
Czech
Phút
Albania
Patrik Schick 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Masopust
Kiến tạo: Lukas Masopust
18'
42'
1 - 1 Sokol Cikalleshi
Kiến tạo: Sherif Kallaku
Kiến tạo: Sherif Kallaku
54'
Endri Cekici
Ra sân: Sherif Kallaku
Ra sân: Sherif Kallaku
54'
Amir Abrashi
Tomas Soucek
56'
Adam Hlozek
Ra sân: Jakub Jankto
Ra sân: Jakub Jankto
64'
Tomas Holes
Ra sân: Alex Kral
Ra sân: Alex Kral
64'
Tomas Pekhart
Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Patrik Schick
65'
Lukas Masopust 2 - 1
Kiến tạo: Vladimir Darida
Kiến tạo: Vladimir Darida
69'
71'
Albi Doka
Ra sân: Frederic Veseli
Ra sân: Frederic Veseli
72'
Ermir Lenjani
Ra sân: Lorenc Trashi
Ra sân: Lorenc Trashi
Jakub Pesek
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
74'
Antonin Barak
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
74'
81'
Qazim Laci
Ra sân: Amir Abrashi
Ra sân: Amir Abrashi
81'
Taulant Seferi Sulejmanov
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
81'
Bekim Balaj
Ra sân: Rey Manaj
Ra sân: Rey Manaj
Ondrej Celustka 3 - 1
Kiến tạo: Jakub Pesek
Kiến tạo: Jakub Pesek
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Czech
Albania
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
5
21
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
16
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
83
Pha tấn công
99
43
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Czech
4-2-3-1
3-5-2
Albania
1
Vaclik
18
Boril
6
Kalas
3
Celustka
5
Coufal
15
Soucek
21
Kral
14
Jankto
8
Darida
12
Masopust
10
Schick
1
Selmani
15
Kumbulla
6
Djimsiti
18
Ismajli
9
Trashi
8
Kallaku
7
Bare
22
Abrashi
5
Veseli
16
Cikalles...
10
Manaj
Đội hình dự bị
Czech
Antonin Barak
7
Jakub Brabec
4
Adam Hlozek
19
Tomas Holes
9
Pavel Kaderabek
2
Ales Mandous
16
Ales Mateju
22
Jiri Pavlenka
23
Tomas Pekhart
24
Jakub Pesek
25
Petr Sevcik
13
David Zima
17
Albania
13
Arlind Ajeti
19
Bekim Balaj
4
Endri Cekici
17
Albi Doka
12
Romeo Harizaj
2
Erion Hoxhallari
14
Qazim Laci
3
Ermir Lenjani
20
Ylber Ramadani
11
Taulant Seferi Sulejmanov
23
Alen Sherri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
2
54%
Kiểm soát bóng
56%
13.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
0.7
4.7
Phạt góc
3.2
1.7
Thẻ vàng
2
5.2
Sút trúng cầu môn
3.1
52.8%
Kiểm soát bóng
53.5%
13.1
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Czech (2trận)
Chủ
Khách
Albania (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0