Vòng League B
02:45 ngày 16/11/2020
Czech
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Israel 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
1.69
X
3.45
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Czech Czech
Phút
Israel Israel
Vladimir Darida 1 - 0
Kiến tạo: Vladimir Coufal
match goal
7'
Zdenek Ondrasek match yellow.png
34'
46'
match change Sun Menahem
Ra sân: Taleb Tawatha
46'
match change Neta Lavi
Ra sân: Bibras Natcho
Jan Kopic
Ra sân: Lukas Masopust
match change
62'
Michal Krmencik
Ra sân: Zdenek Ondrasek
match change
62'
72'
match change Shon Weissman
Ra sân: Dor Peretz
80'
match red Abd Hatem Elhamed
Matej Vydra
Ra sân: Jakub Jankto
match change
82'
86'
match change Mohammed Abo Fani
Ra sân: Eyal Golasa
Borek Dockal
Ra sân: Vladimir Darida
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Czech Czech
Israel Israel
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
22
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
399
 
Số đường chuyền
 
408
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
19
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
10
31
 
Ném biên
 
24
7
 
Cản phá thành công
 
13
17
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
100
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ales Mandous
18
Vaclav Cerny
20
Matej Vydra
22
Filip Novak
11
Michal Krmencik
10
Jan Kopic
7
Antonin Barak
3
Vaclav Jemelka
9
Borek Dockal
23
Tomas Koubek
14
Tomas Holes
Czech Czech 4-2-3-1
3-5-2 Israel Israel
1
Vaclik
25
Mateju
4
Brabec
6
Kalas
5
Coufal
21
Kral
15
Soucek
14
Jankto
8
Darida
12
Masopust
13
Ondrasek
18
Martzian...
8
Peretz
21
Tibi
13
Tawatha
2
Dasa
6
Natcho
4
Bitton
22
Golasa
13
Elhamed
7
Zahavi
10
Solomon

Substitutes

3
Sun Menahem
23
Itamar Nitzan
16
Mohammed Abo Fani
14
Shon Weissman
5
Orel Dgani
14
Yonatan Cohen
19
Or Dadia
1
Ariel Harush
9
Osama Khalaila
15
Neta Lavi
20
Joel Abu Hanna
12
Sherran Yeini
Đội hình dự bị
Czech Czech
Ales Mandous 23
Vaclav Cerny 18
Matej Vydra 20
Filip Novak 22
Michal Krmencik 11
Jan Kopic 10
Antonin Barak 7
Vaclav Jemelka 3
Borek Dockal 9
Tomas Koubek 23
Tomas Holes 14
Czech Israel
3 Sun Menahem
23 Itamar Nitzan
16 Mohammed Abo Fani
14 Shon Weissman
5 Orel Dgani
14 Yonatan Cohen
19 Or Dadia
1 Ariel Harush
9 Osama Khalaila
15 Neta Lavi
20 Joel Abu Hanna
12 Sherran Yeini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6
54% Kiểm soát bóng 68.33%
13.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 4.9
52.8% Kiểm soát bóng 62.8%
13.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Czech (6trận)
Chủ Khách
Israel (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0