Czech
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Israel 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
1.69
1.69
X
3.45
3.45
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Czech
Phút
Israel
Vladimir Darida 1 - 0
Kiến tạo: Vladimir Coufal
Kiến tạo: Vladimir Coufal
7'
Zdenek Ondrasek
34'
46'
Sun Menahem
Ra sân: Taleb Tawatha
Ra sân: Taleb Tawatha
46'
Neta Lavi
Ra sân: Bibras Natcho
Ra sân: Bibras Natcho
Jan Kopic
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
62'
Michal Krmencik
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Ra sân: Zdenek Ondrasek
62'
72'
Shon Weissman
Ra sân: Dor Peretz
Ra sân: Dor Peretz
80'
Abd Hatem Elhamed
Matej Vydra
Ra sân: Jakub Jankto
Ra sân: Jakub Jankto
82'
86'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Eyal Golasa
Ra sân: Eyal Golasa
Borek Dockal
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Czech
Israel
Giao bóng trước
6
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
13
Sút Phạt
22
49%
Kiểm soát bóng
51%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
399
Số đường chuyền
408
76%
Chuyền chính xác
76%
19
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
21
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
7
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
10
31
Ném biên
24
7
Cản phá thành công
13
17
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
127
Pha tấn công
100
56
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Czech
4-2-3-1
3-5-2
Israel
1
Vaclik
25
Mateju
4
Brabec
6
Kalas
5
Coufal
21
Kral
15
Soucek
14
Jankto
8
Darida
12
Masopust
13
Ondrasek
18
Martzian...
8
Peretz
21
Tibi
13
Tawatha
2
Dasa
6
Natcho
4
Bitton
22
Golasa
13
Elhamed
7
Zahavi
10
Solomon
Đội hình dự bị
Czech
Ales Mandous
23
Vaclav Cerny
18
Matej Vydra
20
Filip Novak
22
Michal Krmencik
11
Jan Kopic
10
Antonin Barak
7
Vaclav Jemelka
3
Borek Dockal
9
Tomas Koubek
23
Tomas Holes
14
Israel
3
Sun Menahem
23
Itamar Nitzan
16
Mohammed Abo Fani
14
Shon Weissman
5
Orel Dgani
14
Yonatan Cohen
19
Or Dadia
1
Ariel Harush
9
Osama Khalaila
15
Neta Lavi
20
Joel Abu Hanna
12
Sherran Yeini
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
6
54%
Kiểm soát bóng
68.33%
13.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
1.4
4.7
Phạt góc
5.5
1.7
Thẻ vàng
2
5.2
Sút trúng cầu môn
4.9
52.8%
Kiểm soát bóng
62.8%
13.1
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Czech (6trận)
Chủ
Khách
Israel (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0