Vòng
00:30 ngày 12/11/2021
Czech
Đã kết thúc 7 - 0 (2 - 0)
Kuwait
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.94
O 2.75
0.82
U 2.75
1.08
1
1.32
X
4.80
2
8.80
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Czech Czech
Phút
Kuwait Kuwait
Antonin Barak 1 - 0 match goal
26'
Jakub Pesek 2 - 0 match goal
45'
Filip Novak
Ra sân: Ales Mateju
match change
46'
46'
match change Mubarak Al Faneni
Ra sân: Abdullah Al Buraiki
46'
match change Mohammad Redha
Ra sân: Mahdi Dashti
46'
match change Bandar Bourslee
Ra sân: Youssef Al Rasheedi
Jakub Pesek 3 - 0 match goal
47'
Tomas Soucek 4 - 0 match goal
57'
Filip Novak 5 - 0 match goal
60'
Jan Kuchta
Ra sân: Michal Krmencik
match change
61'
Matej Vydra
Ra sân: Jakub Pesek
match change
61'
Alex Kral
Ra sân: Michal Sadilek
match change
61'
62'
match change Bader Al Almotawaa
Ra sân: Fahad Hammoud Al Rashidi
68'
match change Abdulaziz Naji
Ra sân: Khaled Al Fadhli
Jan Kopic
Ra sân: Lukas Masopust
match change
72'
Jan Sykora
Ra sân: Antonin Barak
match change
72'
83'
match change Mohammad Al Huwaidi
Ra sân: Naser Faleh
Jan Sykora 6 - 0 match goal
83'
Jan Sykora 7 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Czech Czech
Kuwait Kuwait
12
 
Phạt góc
 
1
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
1
14
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
1
83%
 
Kiểm soát bóng
 
17%
88%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
12%
196
 
Pha tấn công
 
51
160
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Milan Havel
6
Tomas Kalas
19
Jan Kopic
21
Alex Kral
10
Jan Kuchta
17
Filip Novak
3
Filip Panak
9
David Pavelka
18
Jan Sykora
1
Tomas Vaclik
20
Matej Vydra
Czech Czech 4-2-3-1
4-4-2 Kuwait Kuwait
16
Mandous
13
Mateju
4
Brabec
2
Zima
5
Coufal
22
Soucek
15
Sadilek
8
2
Pesek
7
Barak
12
Masopust
11
Krmencik
1
Rashidi
4
Dousari
5
Fadhli
13
Rashidi
15
Qallaf
21
Faleh
8
Buraiki
12
Harbi
14
Dashti
7
Rasheedi
11
Rashidi

Substitutes

23
Khaled Al-Ajaji
10
Salman Al-Bous
16
Mubarak Al Faneni
20
Mohammad Al Huwaidi
17
Bader Al Almotawaa
19
Talal Al Qaisi
2
Jasem Ateeq
9
Bandar Bourslee
18
A. Ismail Hussein Ashkani
22
Abdulrahman Kameel
6
Abdulaziz Naji
3
Mohammad Redha
Đội hình dự bị
Czech Czech
Milan Havel 14
Tomas Kalas 6
Jan Kopic 19
Alex Kral 21
Jan Kuchta 10
Filip Novak 17
Filip Panak 3
David Pavelka 9
2 Jan Sykora 18
Tomas Vaclik 1
Matej Vydra 20
Czech Kuwait
23 Khaled Al-Ajaji
10 Salman Al-Bous
16 Mubarak Al Faneni
20 Mohammad Al Huwaidi
17 Bader Al Almotawaa
19 Talal Al Qaisi
2 Jasem Ateeq
9 Bandar Bourslee
18 A. Ismail Hussein Ashkani
22 Abdulrahman Kameel
6 Abdulaziz Naji
3 Mohammad Redha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
54% Kiểm soát bóng 44%
13.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
52.8% Kiểm soát bóng 52.4%
13.1 Phạm lỗi 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Czech (2trận)
Chủ Khách
Kuwait (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0