Czech
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Slovakia
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.82
0.82
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.91
0.91
1
1.56
1.56
X
3.70
3.70
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.73
0.73
O
1
0.97
0.97
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Czech
Phút
Slovakia
Tomas Soucek 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Jankto
Kiến tạo: Jakub Jankto
17'
Tomas Koubek
Ra sân: Tomas Vaclik
Ra sân: Tomas Vaclik
46'
Vaclav Cerny
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
46'
Zdenek Ondrasek 2 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
Kiến tạo: Vaclav Cerny
55'
62'
Tomas Suslov
Ra sân: Albert Rusnak
Ra sân: Albert Rusnak
62'
Pavol Safranko
Ra sân: Robert Mak
Ra sân: Robert Mak
62'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Stanislav Lobotka
Ra sân: Stanislav Lobotka
Matej Vydra
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Ra sân: Zdenek Ondrasek
66'
67'
Jan Gregus
Ra sân: Juraj Kucka
Ra sân: Juraj Kucka
Jan Kopic
Ra sân: Jakub Jankto
Ra sân: Jakub Jankto
74'
81'
Ivan Schranz
Ra sân: Michal Duris
Ra sân: Michal Duris
Antonin Barak
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
88'
90'
Patrik Hrosovsky
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Czech
Slovakia
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
12
Sút Phạt
21
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
519
Số đường chuyền
509
83%
Chuyền chính xác
81%
21
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
38
Đánh đầu
38
14
Đánh đầu thành công
24
2
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
3
14
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
9
18
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
0
117
Pha tấn công
124
44
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Czech
4-2-3-1
4-1-4-1
Slovakia
1
Vaclik
17
Mateju
6
Kalas
4
Brabec
5
Coufal
21
Kral
15
Soucek
14
Jankto
8
Darida
12
Masopust
13
Ondrasek
1
Rodak
2
Pekarik
5
Gyomber
14
Skriniar
15
Hubocan
22
Lobotka
10
Rusnak
19
Kucka
17
Hamsik
20
Mak
21
Duris
Đội hình dự bị
Czech
Michal Krmencik
11
Jan Kopic
10
Vaclav Cerny
18
Matej Vydra
20
Filip Novak
22
Ales Mandous
23
David Zima
2
Antonin Barak
7
Tomas Koubek
16
Borek Dockal
9
Vaclav Jemelka
3
Tomas Holes
19
Slovakia
15
Robert Mazan
5
Lubomir Satka
12
Adam Jakubech
13
Patrik Hrosovsky
18
Pavol Safranko
4
Martin Valjent
11
Samuel Mraz
3
Lukas Pauschek
8
Ivan Schranz
23
Dominik Greif
6
Jan Gregus
7
Tomas Suslov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.67
6.67
Sút trúng cầu môn
2.33
54%
Kiểm soát bóng
48.67%
13.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
6.2
1.7
Thẻ vàng
1.8
5.2
Sút trúng cầu môn
3.5
52.8%
Kiểm soát bóng
54.6%
13.1
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Czech (6trận)
Chủ
Khách
Slovakia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
0