Vòng League B
02:45 ngày 19/11/2020
Czech
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Slovakia
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.82
O 2.5
0.99
U 2.5
0.91
1
1.56
X
3.70
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.17
+0.5
0.73
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Czech Czech
Phút
Slovakia Slovakia
Tomas Soucek 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Jankto
match goal
17'
Tomas Koubek
Ra sân: Tomas Vaclik
match change
46'
Vaclav Cerny
Ra sân: Lukas Masopust
match change
46'
Zdenek Ondrasek 2 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
55'
62'
match change Tomas Suslov
Ra sân: Albert Rusnak
62'
match change Pavol Safranko
Ra sân: Robert Mak
62'
match change Patrik Hrosovsky
Ra sân: Stanislav Lobotka
Matej Vydra
Ra sân: Zdenek Ondrasek
match change
66'
67'
match change Jan Gregus
Ra sân: Juraj Kucka
Jan Kopic
Ra sân: Jakub Jankto
match change
74'
81'
match change Ivan Schranz
Ra sân: Michal Duris
Antonin Barak
Ra sân: Vladimir Darida
match change
88'
90'
match yellow.png Patrik Hrosovsky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Czech Czech
Slovakia Slovakia
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
21
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
519
 
Số đường chuyền
 
509
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
21
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
21
12
 
Cản phá thành công
 
9
18
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
117
 
Pha tấn công
 
124
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Michal Krmencik
10
Jan Kopic
18
Vaclav Cerny
20
Matej Vydra
22
Filip Novak
23
Ales Mandous
2
David Zima
7
Antonin Barak
16
Tomas Koubek
9
Borek Dockal
3
Vaclav Jemelka
19
Tomas Holes
Czech Czech 4-2-3-1
4-1-4-1 Slovakia Slovakia
1
Vaclik
17
Mateju
6
Kalas
4
Brabec
5
Coufal
21
Kral
15
Soucek
14
Jankto
8
Darida
12
Masopust
13
Ondrasek
1
Rodak
2
Pekarik
5
Gyomber
14
Skriniar
15
Hubocan
22
Lobotka
10
Rusnak
19
Kucka
17
Hamsik
20
Mak
21
Duris

Substitutes

15
Robert Mazan
5
Lubomir Satka
12
Adam Jakubech
13
Patrik Hrosovsky
18
Pavol Safranko
4
Martin Valjent
11
Samuel Mraz
3
Lukas Pauschek
8
Ivan Schranz
23
Dominik Greif
6
Jan Gregus
7
Tomas Suslov
Đội hình dự bị
Czech Czech
Michal Krmencik 11
Jan Kopic 10
Vaclav Cerny 18
Matej Vydra 20
Filip Novak 22
Ales Mandous 23
David Zima 2
Antonin Barak 7
Tomas Koubek 16
Borek Dockal 9
Vaclav Jemelka 3
Tomas Holes 19
Czech Slovakia
15 Robert Mazan
5 Lubomir Satka
12 Adam Jakubech
13 Patrik Hrosovsky
18 Pavol Safranko
4 Martin Valjent
11 Samuel Mraz
3 Lukas Pauschek
8 Ivan Schranz
23 Dominik Greif
6 Jan Gregus
7 Tomas Suslov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
54% Kiểm soát bóng 48.67%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 6.2
1.7 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 3.5
52.8% Kiểm soát bóng 54.6%
13.1 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Czech (6trận)
Chủ Khách
Slovakia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
0