Dalian Zhixing
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
1.06
+1
0.78
0.78
O
2.5
1.30
1.30
U
2.5
0.53
0.53
1
1.83
1.83
X
3.10
3.10
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.07
1.07
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Dalian Zhixing
Phút
Heilongjiang Lava Spring
19'
Li Xiaoting
Fei Yu 1 - 0
Kiến tạo: Sun Bo
Kiến tạo: Sun Bo
22'
33'
Hujahmat Shahsat
Andrej Kotnik
58'
Pengyu Zhu
Ra sân: Weijie Mao
Ra sân: Weijie Mao
64'
Peng Yan
Ra sân: Andrej Kotnik
Ra sân: Andrej Kotnik
70'
71'
Shi Tang
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
71'
Wen Jialong
Ra sân: Yan Yu
Ra sân: Yan Yu
82'
Ma Yujun
Ra sân: Hujahmat Shahsat
Ra sân: Hujahmat Shahsat
Chui Zhongkai
Ra sân: Zhao Xuebin
Ra sân: Zhao Xuebin
85'
Zhuoyi Lu
Ra sân: Sun Bo
Ra sân: Sun Bo
85'
90'
Li Boyang
Ra sân: Subi Ablimit
Ra sân: Subi Ablimit
Lu Peng
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dalian Zhixing
Heilongjiang Lava Spring
4
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
4
Cứu thua
4
94
Pha tấn công
73
60
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Dalian Zhixing
4-4-2
4-2-3-1
Heilongjiang Lava Spring
17
Jie
18
Xiaoqian...
5
Pengxian...
6
Paula
33
Hongjian...
29
Bo
28
Yu
21
Peng
22
Mao
44
Kotnik
4
Xuebin
24
Yang
2
Yujie
4
Chengle
23
Xiaoting
16
Pinxi
15
Ablimit
7
Taoyu
11
Montano
34
Shahsat
17
Yu
18
Bojian
Đội hình dự bị
Dalian Zhixing
Jose Embalo
7
Fu Yuncheng
15
Peng Ge
1
Geping Qu
8
Zhen Li
14
Zhuoyi Lu
38
Tengda Wang
11
Wang Xuanhong
10
Peng Yan
9
Zhang zhen
2
Chui Zhongkai
26
Pengyu Zhu
16
Heilongjiang Lava Spring
37
Ilaldin Abdugheni
9
Allan Paulista
42
Liang Peiwen
3
Li Boyang
13
Shengmin Li
22
Ma Yujun
28
Shao Shuai
10
Shi Tang
44
Wen Jialong
20
Zhang Jiansheng
33
Zhang Zimin
6
Zhu Jiaxuan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3
51%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.6
0.6
Bàn thua
1.3
5.3
Phạt góc
4.7
2.3
Thẻ vàng
2.1
4.5
Sút trúng cầu môn
3.3
45.4%
Kiểm soát bóng
50.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Zhixing (7trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0