Đan Mạch
Đã kết thúc
5
-
0
(3 - 0)
Israel
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.87
0.87
+1.5
0.97
0.97
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
1.26
1.26
X
4.85
4.85
2
8.30
8.30
Hiệp 1
-0.75
1.12
1.12
+0.75
0.77
0.77
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Đan Mạch
Phút
Israel
26'
Orel Dgani
Yussuf Yurary Poulsen 1 - 0
28'
Simon Kjaer 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Wass
Kiến tạo: Daniel Wass
31'
Andreas Christensen
33'
38'
Dan Glazer
Andreas Skov Olsen 3 - 0
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
41'
46'
Dolev Haziza
Ra sân: Shon Weissman
Ra sân: Shon Weissman
46'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Bibras Natcho
Ra sân: Bibras Natcho
Thomas Delaney 4 - 0
Kiến tạo: Daniel Wass
Kiến tạo: Daniel Wass
58'
61'
Ofir Davidzada
Ra sân: Orel Dgani
Ra sân: Orel Dgani
70'
Omer Atzili
Ra sân: Manor Solomon
Ra sân: Manor Solomon
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
77'
Mohammed Daramy
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
77'
79'
Sun Menahem
80'
Gadi Kinda
Ra sân: Eli Dasa
Ra sân: Eli Dasa
Jonas Older Wind
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mikkel Damsgaard
83'
Christian Norgaard
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
83'
Christian Norgaard
84'
Andreas Cornelius
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
86'
89'
Abd Hatem Elhamed
Andreas Cornelius 5 - 0
Kiến tạo: Jens Stryger Larsen
Kiến tạo: Jens Stryger Larsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đan Mạch
Israel
Giao bóng trước
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
3
10
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
0
11
Sút Phạt
9
62%
Kiểm soát bóng
38%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
594
Số đường chuyền
370
86%
Chuyền chính xác
73%
7
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
24
Đánh đầu
24
17
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
4
30
Ném biên
25
10
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
12
4
Kiến tạo thành bàn
0
148
Pha tấn công
61
47
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Đan Mạch
3-4-3
5-3-2
Israel
1
Schmeich...
6
Christen...
4
Kjaer
2
Andersen
5
Maehle
8
Delaney
23
Hojbjerg
18
Wass
14
Damsgaar...
20
Poulsen
11
Olsen
18
Martzian...
2
Dasa
5
Dgani
21
Tibi
17
Elhamed
12
Menahem
3
Glazer
6
Natcho
11
Solomon
14
Weissman
7
Zahavi
Đội hình dự bị
Đan Mạch
Jacob Bruun Larsen
9
Mohammed Daramy
12
Frederik Ronnow
22
Jesper Hansen
16
Jens Stryger Larsen
17
Andreas Cornelius
21
Andreas Maxso
13
Christian Norgaard
15
Mathias Jensen
7
Victor Nelsson
3
Jesper Lindstrom
10
Jonas Older Wind
19
Israel
22
Ofir Davidzada
10
Munas Dabbur
20
Joel Abu Hanna
15
Gadi Kinda
16
Mohammed Abo Fani
13
Eyad Abu Abaid
9
Omer Atzili
4
Nir Bitton
1
Ariel Harush
19
Liel Abada
8
Dolev Haziza
23
Itamar Nitzan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
5.33
4.67
Sút trúng cầu môn
6
62.33%
Kiểm soát bóng
68.33%
8.67
Phạm lỗi
8
1.33
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
0.6
Bàn thua
1.4
8.4
Phạt góc
5.5
4.8
Sút trúng cầu môn
4.9
68.2%
Kiểm soát bóng
62.8%
8.8
Phạm lỗi
8.7
1.3
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch (6trận)
Chủ
Khách
Israel (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0