Dantong Tengyue
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Huludao Sports Center
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.86
0.86
1
2.20
2.20
X
3.00
3.00
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
0.94
0.94
O
1
1.11
1.11
U
1
0.68
0.68
Diễn biến chính
Dantong Tengyue
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Qiu Tianyi
29'
32'
Nemanja Vidic
Thabiso Brown 1 - 0
Kiến tạo: Liu Zhizhi
Kiến tạo: Liu Zhizhi
35'
Mladen Kovacevic 2 - 0
Kiến tạo: Thabiso Brown
Kiến tạo: Thabiso Brown
45'
46'
Elguja Lobjanidze
Ra sân: Nemanja Vidic
Ra sân: Nemanja Vidic
46'
Xu wu
Ra sân: Xu Jiajun
Ra sân: Xu Jiajun
46'
Zhu Jiaxuan
Ra sân: Jiali Hu
Ra sân: Jiali Hu
55'
2 - 1 Elguja Lobjanidze
Nur Sherzat
Ra sân: Thabiso Brown
Ra sân: Thabiso Brown
61'
Bin Liu
Ra sân: Remi Dujardin
Ra sân: Remi Dujardin
61'
Hu Mingtian
Ra sân: Liu Zhizhi
Ra sân: Liu Zhizhi
67'
Mladen Kovacevic
76'
78'
Zhang Zimin
Ra sân: Cai HaoChang
Ra sân: Cai HaoChang
Lv Yuefeng
86'
86'
Erikys da Silva Ferreira
90'
Ular Muhtar
Ra sân: Zhao Chengle
Ra sân: Zhao Chengle
Liao Haochuan
Ra sân: Qiu Tianyi
Ra sân: Qiu Tianyi
90'
90'
Elguja Lobjanidze
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dantong Tengyue
Heilongjiang Lava Spring
5
Phạt góc
10
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
5
105
Pha tấn công
148
42
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Dantong Tengyue
4-3-3
4-2-3-1
Heilongjiang Lava Spring
22
Yinuo
11
ming
5
Tianyi
4
Diran
7
Liang
28
Yuefeng
40
Zhizhi
37
Brown
23
Dujardin
9
Kovacevi...
25
ChenGuan...
31
Li
24
Benhaddo...
4
Chengle
40
Vidic
2
Yujie
17
HaoChang
16
Hu
7
Tang
18
Bojian
29
Jiajun
11
Ferreira
Đội hình dự bị
Dantong Tengyue
Qaharman Abdukerim
44
Dong Kaining
21
Haisheng Gao
8
Zhen Han
12
Hu Mingtian
38
Liao Haochuan
27
Liao Wei
17
Bin Liu
33
Li Xiaoting
18
Nur Sherzat
24
Zhang Jialun
43
Heilongjiang Lava Spring
27
Cheng Hui
42
Liang Peiwen
39
Elguja Lobjanidze
10
Ular Muhtar
32
Zening Ren
28
Shao Shuai
6
Ahmat Tursunjan
14
Wang Jinpeng
45
Xu wu
23
Yerjet Yerzat
33
Zhang Zimin
5
Zhu Jiaxuan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
2.33
47.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.7
1.2
Bàn thua
1.5
4.1
Phạt góc
4.6
2
Thẻ vàng
2.1
3.8
Sút trúng cầu môn
2.9
47.1%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dantong Tengyue (0trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0