DC United
Đã kết thúc
3
-
2
(3 - 1)
New England Revolution
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.21
2.21
X
3.40
3.40
2
2.98
2.98
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
DC United
Phút
New England Revolution
6'
0 - 1 Brandon Bye
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
DC United
New England Revolution
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Tổng cú sút
3
0
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
2
0
Sút Phạt
2
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
66
Số đường chuyền
87
73%
Chuyền chính xác
82%
1
Phạm lỗi
0
7
Đánh đầu
7
4
Đánh đầu thành công
3
2
Rê bóng thành công
4
0
Đánh chặn
1
3
Ném biên
4
2
Cản phá thành công
3
1
Thử thách
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
19
Pha tấn công
25
4
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
DC United
3-4-2-1
4-3-1-2
New England Revolution
21
Kempin
4
Hines-Ik...
15
Birnbaum
23
Pines
5
Smith
8
Durkin
6
Canouse
31
Gressel
11
Fountas
10
Flores
7
Martínez
18
Knighton
15
Bye
3
Gonzalez
2
Farrell
24
Jones
17
Lletget
8
Polster
11
Boateng
10
Vicent
9
Buksa
12
Rennicks
Đội hình dự bị
DC United
Theodore Ku-Dipietro
35
Tony Alfaro
93
Nigel Robertha
19
Jackson Hopkins
25
Sofiane Djeffal
13
Griffin Yow
22
Luis Zamudio
50
Drew Skundrich
12
New England Revolution
5
Wilfrid Jaures Kaptoum
72
Damian Rivera
26
Thomas McNamara
36
Earl Edwards
25
Arnor Ingvi Traustason
4
Henry Kessler
14
Jozy Altidore
28
A.J. DeLaGarza
29
Noel Arthur Coleman Buck
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
1
Phạt góc
2
0.33
Sút trúng cầu môn
1.67
55%
Kiểm soát bóng
50.33%
2.67
Phạm lỗi
6.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
1.6
Bàn thua
2
3
Phạt góc
3.7
2.5
Sút trúng cầu môn
2.8
48.1%
Kiểm soát bóng
48.5%
8.6
Phạm lỗi
8.9
1.6
Thẻ vàng
1.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United (14trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
1
0
3
0