0.85
1.03
0.75
0.93
2.05
3.60
3.25
1.21
0.72
0.76
1.13
Diễn biến chính
Kiến tạo: Mateusz Klich
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Christian Benteke | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 13 | 34 | 8.6 | |
43 | Mateusz Klich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 6 | 0 | 48 | 7.5 | |
24 | Alex Bono | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
11 | Cristian Andres Dajome Arboleda | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
22 | Aaron Herrera | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 1 | 51 | 8 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 31 | 6.5 | |
4 | Matti Peltola | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
12 | William Conner Antley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
10 | Gabriel Pirani | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 7.2 | |
25 | Jackson Hopkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
3 | Lucas Bartlett | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 5 | 34 | 6.8 | |
27 | Kristian Fletcher | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.6 |
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 33 | 6.2 | |
6 | Robin Jansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 41 | 6.2 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 2 | 23 | 6.2 | |
77 | Iván Angulo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.4 | |
24 | Kyle Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 2 | 53 | 6.8 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 46 | 7.3 | |
17 | Dagur Dan Thorhallsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 39 | 7 | |
10 | Facundo Torres | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 2 | 42 | 7 | |
4 | David Brekalo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 45 | 6 | |
5 | Cesar Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 48 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ