Vòng 28
22:00 ngày 13/04/2024
Debrecin VSC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Kecskemeti TE
Địa điểm: Nagyerdei
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.90
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.73
X
3.40
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Debrecin VSC Debrecin VSC
Phút
Kecskemeti TE Kecskemeti TE
13'
match yellow.png Krisztofer Horvath
Adam Bodi Penalty cancelled match var
39'
45'
match yellow.png Gergo Palinkas
Hamzat Ojediran match yellow.png
53'
62'
match yellow.png Levente Katona
Meldin Dreskovic Penalty awarded match var
67'
68'
match yellow.png Csaba Belenyesi
Balazs Dzsudzsak 1 - 0 match pen
69'
78'
match yellow.png Zoltan Derekas
Mark Szecsi match yellow.png
82'
Dominik Kocsis match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Debrecin VSC Debrecin VSC
Kecskemeti TE Kecskemeti TE
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
417
 
Số đường chuyền
 
352
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Thử thách
 
18
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.2
6.2 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.7
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
49.8% Kiểm soát bóng 51.6%
9.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Debrecin VSC (37trận)
Chủ Khách
Kecskemeti TE (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
5
HT-H/FT-T
6
0
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
5
2
3
HT-B/FT-B
4
0
1
2