Degerfors IF
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
IK Sirius FK
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.91
0.91
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.31
2.31
X
3.50
3.50
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
IK Sirius FK
21'
Christian Kouakou
Sean Sabetkar
35'
Gustav Granath
52'
60'
Adam Hellborg
Ra sân: Yukiya Sugita
Ra sân: Yukiya Sugita
Rasmus Orqvist
64'
Elyas Bouzaiene
64'
Diego Campos
Ra sân: Nikola Djurdjic
Ra sân: Nikola Djurdjic
68'
Justin Salmon
Ra sân: Adam Carlen
Ra sân: Adam Carlen
77'
81'
Edi Sylisufaj
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
87'
Adam Hellborg
88'
Tim Bjorkstrom
Johan Bertilsson
Ra sân: Rasmus Orqvist
Ra sân: Rasmus Orqvist
89'
89'
Jakob Voelkerling Persson
Ra sân: Daniel Stensson
Ra sân: Daniel Stensson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
IK Sirius FK
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
15
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
398
Số đường chuyền
466
18
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
2
15
Thử thách
15
76
Pha tấn công
105
43
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
3-4-3
3-4-3
IK Sirius FK
25
Gal
4
Sabetkar
15
Lagerbie...
2
Granath
5
Gyau
11
Gravius
21
Carlen
20
Bouzaien...
40
Djurdjic
19
Faraj
16
Orqvist
34
Vaiho
7
Rogic
8
Bjorkstr...
6
Mathisen
14
Bjarnaso...
5
Roche
18
Stensson
21
Widgren
10
Sugita
9
Kouakou
23
Matthews
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Johan Bertilsson
9
Diego Campos
8
Anton Kralj
17
Erik Lindell
12
Justin Salmon
22
Dijan Vukojevic
10
Alfie Whiteman
1
IK Sirius FK
4
Kristopher da Graca
2
Adam Hellborg
22
Patrick Nwadike
12
Oli Valur Omarsson
35
Gustav Sveijer
29
Edi Sylisufaj
26
Jakob Voelkerling Persson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
2.67
5
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
43%
2
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
4.7
4.6
Sút trúng cầu môn
5.1
46.7%
Kiểm soát bóng
48%
2.6
Thẻ vàng
2
0.9
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (12trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
1