Vòng 9
20:00 ngày 16/10/2021
Denizlispor
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Balikesirspor
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
1.75
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Denizlispor Denizlispor
Phút
Balikesirspor Balikesirspor
9'
match goal 0 - 1 Colak
Mugdat Celik match yellow.png
34'
Oguz Yilmaz match yellow.png
34'
38'
match yellow.png Gokce Erdem
57'
match yellow.png Batuhan Isciler
70'
match yellow.png Ozgen A.
Cinemre 1 - 1 match goal
76'
Saglik E. match yellow.png
77'
78'
match yellow.png Cumali Bisi
90'
match yellow.png Sedat Dursun
Cinemre H. match yellow.png
90'
Aissati I. match yellow.png
90'
2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Denizlispor Denizlispor
Balikesirspor Balikesirspor
11
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
519
 
Số đường chuyền
 
309
17
 
Phạm lỗi
 
21
5
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Thử thách
 
19
127
 
Pha tấn công
 
91
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
52.33% Kiểm soát bóng 31.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 5.9
3 Thẻ vàng 2.4
2.8 Sút trúng cầu môn 3.4
38.7% Kiểm soát bóng 40.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Denizlispor (35trận)
Chủ Khách
Balikesirspor (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
1
6
HT-H/FT-T
0
3
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
1
6
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
2
3
1
1