Dep.Independiente Medellin
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Alianza Petrolera
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.93
0.93
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.79
0.79
1
1.55
1.55
X
3.50
3.50
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.88
0.88
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Dep.Independiente Medellin
Phút
Alianza Petrolera
Javier Arley Reina Calvo 1 - 0
Kiến tạo: James Amilkar Sanchez Altamiranda
Kiến tạo: James Amilkar Sanchez Altamiranda
9'
14'
1 - 1 Edwin Torres
Kiến tạo: Leonardo Saldana
Kiến tạo: Leonardo Saldana
Henry Matias Mier 2 - 1
Kiến tạo: Leonardo Castro
Kiến tạo: Leonardo Castro
43'
44'
88'
2 - 2 Sebastian Acosta Pineda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dep.Independiente Medellin
Alianza Petrolera
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
3
56%
Kiểm soát bóng
44%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
9
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
134
Pha tấn công
101
98
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Dep.Independiente Medellin
4-2-3-1
4-3-3
Alianza Petrolera
1
Marmolej...
2
Gutierre...
5
Cardona
26
Moreno
21
Arboleda
6
Altamira...
17
A.
11
Mier
10
Calvo
24
Londono
23
Castro
12
Jerez
6
Saldana
24
Coifman
22
Alejandr...
33
Ochoa
27
Pena
31
Lopez
14
Castillo
25
Garces
19
Molina
35
Torres
Đội hình dự bị
Dep.Independiente Medellin
Juan Cuesta
7
Yesid Diaz
18
Jose Estupinan
19
Jaime Giraldo
4
Miguel Monsalve
14
Juan Alberto Mosquera Alvarez
29
Luis Herney Vasquez Caicedo
12
Hernan Dario Gomez Jaramillo
12
Alianza Petrolera
11
Sebastian Acosta Pineda
26
Cleider Leandro Alzate Correa
15
Brayan Gil Hurtado
30
Pier Graziani
16
Samuel Rivera
20
Roger Torres
20
Hubert Bodhert
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.67
2
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
8.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.7
1.8
Bàn thua
1.9
3.2
Phạt góc
2.3
1.1
Thẻ vàng
2.4
4.1
Sút trúng cầu môn
3.2
52.6%
Kiểm soát bóng
52.1%
8.2
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dep.Independiente Medellin (22trận)
Chủ
Khách
Alianza Petrolera (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
1
HT-H/FT-T
3
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
4
1