Deportes La Serena
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Curico Unido
Địa điểm: Poltada Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.80
2.80
X
3.05
3.05
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Deportes La Serena
Phút
Curico Unido
Lucas Carreno
7'
21'
0 - 1 Diego Coelho
26'
0 - 2 Diego Coelho
Kiến tạo: Ronald de La Fuente
Kiến tạo: Ronald de La Fuente
Bryan Andres Soto Pereira
41'
Matias Ariel Fernandez Fernandez
Ra sân: Bryan Andres Soto Pereira
Ra sân: Bryan Andres Soto Pereira
46'
49'
Diego Coelho
Juan Ignacio Cavallaro 1 - 2
Kiến tạo: Santiago Dittborn
Kiến tạo: Santiago Dittborn
51'
Cristian Damian Erbes
Ra sân: Lucas Carreno
Ra sân: Lucas Carreno
54'
58'
Mario Anibal Sandoval Toro
Ra sân: Ronny Albornoz
Ra sân: Ronny Albornoz
Richard Paredes
Ra sân: Juan Ignacio Cavallaro
Ra sân: Juan Ignacio Cavallaro
62'
Santiago Dittborn
65'
Cristobal Andres Jorquera Torres
Ra sân: Santiago Dittborn
Ra sân: Santiago Dittborn
77'
85'
Felipe Fritz
Ra sân: Rodrigo Holgado
Ra sân: Rodrigo Holgado
85'
Bayron Oyarzo Munoz
Ra sân: Federico Castro
Ra sân: Federico Castro
90'
1 - 3 Mario Anibal Sandoval Toro
Rodrigo Brito
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportes La Serena
Curico Unido
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
426
Số đường chuyền
349
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
6
18
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
8
12
Thử thách
18
101
Pha tấn công
111
66
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Deportes La Serena
Curico Unido
23
Ulloa
24
Pereira
26
Suazo
6
Brito
19
Dittborn
10
Rossel
29
Ramirez
30
Cavallar...
17
Gonzalez
15
Neto
13
Carreno
5
Nadruz
10
Lazo
9
Holgado
12
Cerda
25
Albornoz
19
Fuente
27
2
Coelho
20
Castro
3
Cahais
15
Vidal
16
Bechthol...
Đội hình dự bị
Deportes La Serena
Marcelo Luciano Estigarribia
9
Cristian Damian Erbes
21
Richard Paredes
11
Matias Ariel Fernandez Fernandez
14
Cristobal Andres Jorquera Torres
8
Lucas Bastian Alarcon Ancapi
5
Fuentealba Tobar Gustavo Nicolas
1
Curico Unido
6
Diego Urzúa
30
Luis Santelices
7
Felipe Fritz
35
Nicolas Barrios
8
Mario Anibal Sandoval Toro
21
Matias Ormazabal
11
Bayron Oyarzo Munoz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
34%
Kiểm soát bóng
52.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
1.4
4.1
Phạt góc
3.7
2.4
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
4.9
39.5%
Kiểm soát bóng
52.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportes La Serena (9trận)
Chủ
Khách
Curico Unido (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
3
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
0