Deportes Tolima
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Independiente Santa Fe
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
0.89
+0.5
0.95
0.95
O
2
0.92
0.92
U
2
0.90
0.90
1
1.78
1.78
X
3.20
3.20
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.87
0.87
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportes Tolima
Independiente Santa Fe
4
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Tổng cú sút
0
1
Sút ra ngoài
0
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
211
Số đường chuyền
238
3
Phạm lỗi
2
1
Việt vị
0
8
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
0
8
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
2
6
Thử thách
4
71
Pha tấn công
48
41
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Deportes Tolima
4-2-3-1
4-3-2-1
Independiente Santa Fe
1
Cuesta
22
Balanta
16
Mosquera
3
Garcia
19
Munoz
14
Henao
26
Trujillo
17
Hernande...
15
Salazar
11
Guillen
9
Benitez
22
Castella...
27
Porras
2
Cano
31
Ortiz
30
Chaverra
17
Sabalsa
14
Carvajal
8
Pedroza
10
Velázque...
13
Antury
19
Rodrigue...
Đội hình dự bị
Deportes Tolima
Alfredo Aguilar
25
Anderson Angulo
2
Luis Mario Miranda Da Silva
28
Daniel Moreno
18
Yohandry Orozco
30
William Parra Sinisterra
20
Gustavo Adrian Ramirez Rojas
27
Independiente Santa Fe
11
Matias Gaston Castro
21
Fabio Delgado
24
Jersson Gonzalez
7
Neyder Moreno
1
Omar Rodriguez
5
Carlos Sanchez Moreno
20
Ivan Villalba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
1.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
56%
Kiểm soát bóng
29.33%
9.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
0.4
3.6
Phạt góc
3.4
3.3
Thẻ vàng
2.7
5.1
Sút trúng cầu môn
4.2
55.1%
Kiểm soát bóng
33.7%
10.5
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportes Tolima (23trận)
Chủ
Khách
Independiente Santa Fe (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
3
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
3
0
3