Deportiva Once Caldas
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
La Equidad
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.83
0.83
O
2
0.82
0.82
U
2
1.00
1.00
1
1.99
1.99
X
3.05
3.05
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Deportiva Once Caldas
Phút
La Equidad
11'
Pablo Lima Gualco
Dannovi Quinonez
11'
Diego Valdes Giraldo 1 - 0
40'
Diego Valdes Giraldo Goal cancelled
42'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportiva Once Caldas
La Equidad
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
1
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
0
8
Sút Phạt
0
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
199
Số đường chuyền
145
1
Phạm lỗi
12
5
Đánh đầu thành công
2
1
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
10
0
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
2
50
Pha tấn công
36
27
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Deportiva Once Caldas
4-1-4-1
4-2-3-1
La Equidad
12
Ortiz
6
Balanta
18
Molina
2
Cano
16
Artundua...
15
Quinonez
7
Rodrigue...
17
Rodrígue...
28
Montiel
23
Londono
19
Giraldo
23
Sena
4
Ampudia
21
Polanco
30
Agron
3
Correa
20
Castro
10
Vaquiro
22
Camacho
6
Gualco
13
Chaverra
9
Daccaret...
Đội hình dự bị
Deportiva Once Caldas
Jorge Cardona
34
Eder Chaux
25
Santiago Cubides
29
Roberto Mejias
8
Jesus Murillo
4
Ruben Leonardo Pico Carvajal
14
Nelson Quinones
33
La Equidad
15
Yoiver Gonzalez Mosquera
24
Juan Mahecha Molina
14
Ederson Moreno
1
Washington Jesus Ortega
5
Nicolas Palacios Vidal
8
Kevin Salazar
26
Amaury Torralvo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
2
7
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
5.67
29%
Kiểm soát bóng
56.33%
6.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.3
5.3
Phạt góc
6
2.1
Thẻ vàng
1.9
3.3
Sút trúng cầu môn
5.6
31.7%
Kiểm soát bóng
53.9%
8
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportiva Once Caldas (25trận)
Chủ
Khách
La Equidad (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
3
HT-H/FT-T
3
2
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
1