Vòng Second Circle
02:00 ngày 06/12/2023
Derby County
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Fleetwood Town
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.91
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.57
X
3.90
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Fleetwood Town Fleetwood Town
18'
match yellow.png Ben Heneghan
James Collins 1 - 0
Kiến tạo: Conor Hourihane
match goal
25'
26'
match yellow.png Joshua Earl
35'
match yellow.png Brendan Sarpong Wiredu
Martyn Waghorn match yellow.png
43'
James Collins 2 - 0
Kiến tạo: Joe Ward
match goal
77'
Conor Hourihane match yellow.png
79'
Tyreece John Jules 3 - 0
Kiến tạo: Nathaniel Mendez Laing
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Fleetwood Town Fleetwood Town
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
430
 
Số đường chuyền
 
379
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
12
113
 
Pha tấn công
 
72
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
46.67% Kiểm soát bóng 39%
10 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.4 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 5.1
47.9% Kiểm soát bóng 41.2%
10.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (54trận)
Chủ Khách
Fleetwood Town (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
5
9
HT-H/FT-T
7
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
4
10
10
3