Derby County
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
0.88
-0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
4.35
4.35
X
3.60
3.60
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Derby County
Phút
Norwich City
Graeme Shinnie
11'
Max Bird
15'
Craig Forsyth
20'
21'
0 - 1 Kieran Dowell
62'
Marco Stiepermann
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
63'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Patrick Roberts
68'
Louie Sibley
Ra sân: Kamil Jozwiak
Ra sân: Kamil Jozwiak
69'
Louie Watson
Ra sân: Tom Lawrence
Ra sân: Tom Lawrence
84'
Festy Ebosele
Ra sân: Kornell MacDonald
Ra sân: Kornell MacDonald
84'
85'
Jordan Hugill
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
89'
Alexander Tettey
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Derby County
Norwich City
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
4
5
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
367
Số đường chuyền
601
79%
Chuyền chính xác
86%
17
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
23
Đánh đầu
23
14
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
23
9
Đánh chặn
8
18
Ném biên
14
11
Cản phá thành công
23
6
Thử thách
16
107
Pha tấn công
104
46
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Derby County
4-4-2
4-2-3-1
Norwich City
1
Marshall
3
Forsyth
15
Mengi
2
wisdom
37
MacDonal...
7
Jozwiak
4
Shinnie
8
Bird
23
Roberts
10
Lawrence
13
Kazim-Ri...
1
Krul
2
Aarons
44
Omobamid...
5
Hanley
30
Giannoul...
20
Skipp
23
Mclean
17
Stati
10
Dowell
14
Cantwell
22
Pukki
Đội hình dự bị
Derby County
Louie Sibley
17
Cameron Cresswell
11
Jason Knight
38
Josh Shonibare
45
Lee Buchanan
26
Beni Baningime
34
Kelle Roos
21
Louie Watson
40
Festy Ebosele
29
Norwich City
19
Jacob Lungi Sorensen
25
Onel Hernandez
12
Orjan Haskjold Nyland
11
Przemyslaw Placheta
9
Jordan Hugill
8
Mario Vrancic
26
Bali Mumba
27
Alexander Tettey
18
Marco Stiepermann
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
56%
9.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
0.4
Bàn thua
1
6.5
Phạt góc
5.3
1.4
Thẻ vàng
0.8
3.8
Sút trúng cầu môn
4.6
49.3%
Kiểm soát bóng
52.1%
10.5
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County (53trận)
Chủ
Khách
Norwich City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
2
8
8
HT-H/FT-T
7
4
6
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
4
HT-T/FT-B
1
1
1
3
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
4
10
2
3