Vòng 15
00:30 ngày 22/02/2021
Desna Chernihiv 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Dynamo Kyiv
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.97
O 2.5
0.88
U 2.5
0.96
1
3.70
X
3.60
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.97
O 1
0.88
U 1
0.96

Diễn biến chính

Desna Chernihiv Desna Chernihiv
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Pylyp Budkivsky match yellow.png
9'
45'
match yellow.png Artem Besedin
Pylyp Budkivsky 1 - 0
Kiến tạo: Vladyslav Kalitvintsev
match goal
53'
Maksym Imerekov match yellow.png
57'
69'
match yellow.png Gerson Rodrigues
Levan Arveladze match yellow.png
69'
80'
match yellow.png Viktor Tsygankov
Denis Bezborodko match yellow.png
84'
Denis Bezborodko match yellow.pngmatch red
87'
89'
match yellow.png Vitali Mykolenko
90'
match pen 1 - 1 Viktor Tsygankov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Desna Chernihiv Desna Chernihiv
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
4
 
Phạt góc
 
13
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
15
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
15
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
0
85
 
Pha tấn công
 
127
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
55.67% Kiểm soát bóng 58.67%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.4
1.5 Bàn thua 0.5
4.2 Phạt góc 6.2
1.7 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 5.3
50.8% Kiểm soát bóng 54.3%
10.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Desna Chernihiv (0trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
9
1
HT-H/FT-T
0
0
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
6