Vòng 23
21:00 ngày 07/03/2024
Dhamk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Al-Wehda 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 3
0.94
U 3
0.77
1
2.10
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Dhamk Dhamk
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
Abdulelah Al-Bukhari(OW) 1 - 0 match phan luoi
22'
28'
match yellow.png Jawad El Yamiq
46'
match change Abdulaziz Noor
Ra sân: Craig Goodwin
51'
match yellow.png Anselmo de Moraes
63'
match change Jaber Assiri
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
63'
match change Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Vito van Crooij
71'
match var Jawad El Yamiq Card changed
72'
match red Jawad El Yamiq
Fahad Al-Johani
Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani
match change
82'
83'
match change Ala Al-Hajji
Ra sân: Anselmo de Moraes
Abdullah Al Qahtani
Ra sân: Ahmad Al Zaein
match change
87'
Bader Mohammed Munshi
Ra sân: Domagoj Antolic
match change
87'
Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
90'
Ramzi Solan
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
match change
90'
Dhari Sayyar Al-Anazi match yellow.png
90'
90'
match var Abdullah Fareed Al Hafith Goal cancelled
Dhari Sayyar Al-Anazi Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dhamk Dhamk
Al-Wehda Al-Wehda
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
465
 
Số đường chuyền
 
356
11
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
7
69
 
Pha tấn công
 
91
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Fahad Al-Johani
7
Abdullah Al Qahtani
16
Bader Mohammed Munshi
23
Abdulaziz Majrashi
51
Ramzi Solan
1
Bandar Ali
12
Abdulaziz Makeen
18
Ahmed Harisi
11
Abdulaziz Al Bishi
Dhamk Dhamk 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Wehda Al-Wehda
22
Abdullah
20
Al-Anazi
3
Bedrane
4
Al-Rashi...
21
Mohammed
17
Antolic
8
Hamed
10
Mbida
31
Stanciu
49
Zaein
14
Sarhani
1
Kajoui
17
Hafith
5
Yamiq
6
Duarte
3
Al-Bukha...
4
Bakshwee...
76
Fajr
23
Goodwin
87
Moraes
7
Crooij
9
Ighalo

Substitutes

24
Abdulaziz Noor
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
20
Jaber Assiri
88
Ala Al-Hajji
13
Abdulqaddous Attieh
27
Islam Hawsawi
16
Nawaf Al-Azizi
15
Azzam Al-Bishi
80
Yahya Mahdi Naji
Đội hình dự bị
Dhamk Dhamk
Fahad Al-Johani 99
Abdullah Al Qahtani 7
Bader Mohammed Munshi 16
Abdulaziz Majrashi 23
Ramzi Solan 51
Bandar Ali 1
Abdulaziz Makeen 12
Ahmed Harisi 18
Abdulaziz Al Bishi 11
Dhamk Al-Wehda
24 Abdulaziz Noor
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
20 Jaber Assiri
88 Ala Al-Hajji
13 Abdulqaddous Attieh
27 Islam Hawsawi
16 Nawaf Al-Azizi
15 Azzam Al-Bishi
80 Yahya Mahdi Naji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 39.67%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.7
3.1 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 2
2.8 Sút trúng cầu môn 2.9
53.7% Kiểm soát bóng 42.9%
14.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dhamk (36trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
9
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
6
3
2
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
5
2
HT-B/FT-B
2
4
2
2

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 53 6.9
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 0 0 41 36 87.8% 1 0 54 6.6
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 2 1 2 34 28 82.35% 1 0 50 7.2
8 Tarek Hamed Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 84 76 90.48% 1 2 96 7.4
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 0 66 7.4
49 Ahmad Al Zaein Cánh phải 0 0 0 36 30 83.33% 3 0 58 6.5
99 Fahad Al-Johani Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 1 4 6.3
23 Abdulaziz Majrashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 2 100% 1 1 10 6.4
21 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 32 86.49% 2 0 48 6.8
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
22 Abdulbasit Abdullah Thủ môn 0 0 0 24 9 37.5% 0 0 30 6.8
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 26 70.27% 2 1 66 7.3
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 51 87.93% 0 4 71 7.4
14 Abdulaziz Al Sarhani Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 18 6.1
51 Ramzi Solan Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.7

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.7
6 Oscar Duarte Trung vệ 0 0 1 55 40 72.73% 0 5 61 7
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 1 0 0 50 46 92% 10 0 66 6.6
23 Craig Goodwin Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 18 6.4
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 30 93.75% 1 0 36 6.6
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 15 71.43% 1 1 42 6.7
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 2 1 66 6.6
7 Vito van Crooij Cánh phải 1 0 0 15 14 93.33% 2 0 28 7
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 37 6.7
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 3 0 0 33 24 72.73% 0 2 46 6.3
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.9
3 Abdulelah Al-Bukhari Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 18 72% 1 0 49 6.8
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 1 0 17 6.6
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 2 0 23 6.5
20 Jaber Assiri Defender 0 0 0 6 2 33.33% 0 3 10 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ