Dijon
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Paris FC
Địa điểm: Stade Gaston Gerard
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.47
2.47
X
3.00
3.00
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Dijon
Phút
Paris FC
Mickael le Bihan
5'
34'
0 - 1 Lucas Deaux(OW)
43'
Ousmane Camara
Aurelien Scheidler
Ra sân: Mickael le Bihan
Ra sân: Mickael le Bihan
60'
Christopher Rocchia
Ra sân: Valentin Jacob
Ra sân: Valentin Jacob
60'
65'
Ousmane Kante
68'
Check Oumar Diakite
Ra sân: Julien Lopez
Ra sân: Julien Lopez
75'
Warren Caddy
Matteo Ahlinvi
Ra sân: Lucas Deaux
Ra sân: Lucas Deaux
77'
77'
Gaetan Laura
Ra sân: Warren Caddy
Ra sân: Warren Caddy
90'
Maxime Bernauer
Ra sân: Mahame Siby
Ra sân: Mahame Siby
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dijon
Paris FC
13
Phạt góc
7
6
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
66%
Kiểm soát bóng
34%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
526
Số đường chuyền
279
10
Phạm lỗi
20
21
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
7
11
Thử thách
7
102
Pha tấn công
77
84
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Dijon
4-2-3-1
4-2-3-1
Paris FC
30
Reynet
2
Fofana
3
Congre
5
Coulibal...
27
Traore
26
Pi
12
Deaux
11
Jacob
10
Benzia
29
Dobre
8
Bihan
1
Demarcon...
31
Chergui
4
Camara
19
Kante
3
Hadjam
5
Name
23
Siby
21
Guilavog...
20
Lopez
29
Hanin
22
Caddy
Đội hình dự bị
Dijon
Bruno Ecuele Manga
25
Frederic Sammaritano
7
Christopher Rocchia
20
Anthony Racioppi
1
Aurelien Scheidler
21
Matteo Ahlinvi
6
Yaya Soumare
17
Paris FC
28
Check Oumar Diakite
2
Maxime Bernauer
40
Ivan Filipovic
27
Thibault Campanini
24
Yohan Demoncy
7
Gaetan Laura
25
Migouel Alfarela
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
48.33%
Kiểm soát bóng
58%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1
4.7
Phạt góc
4.1
2
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
45.3%
Kiểm soát bóng
58.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dijon (34trận)
Chủ
Khách
Paris FC (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
4
HT-H/FT-T
5
0
4
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
2
5
3
4