Vòng 20
00:00 ngày 30/06/2022
Dinamo Batumi
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Dinamo Tbilisi
Địa điểm: Chele Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.99
O 2.25
0.86
U 2.25
0.94
1
2.10
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 1
1.06
U 1
0.74

Diễn biến chính

Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Phút
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Flamarion Jovinho Filho 1 - 0
Kiến tạo: Zurab Davitashvili
match goal
17'
Sandro Altunashvili 2 - 0 match goal
25'
Benjamin Opeyemi Teidi 3 - 0
Kiến tạo: Oleksandr Azatsky
match goal
43'
58'
match goal 3 - 1 Davit Skhirtladze
Kiến tạo: Stanislav Bilenkyi
68'
match yellow.png Anzor Mekvabishvili
Mamuka Kobakhidze match yellow.png
74'
78'
match yellow.png Gaga Chkhetiani
Zurab Davitashvili match yellow.png
90'
Zurab Davitashvili 4 - 1
Kiến tạo: Irakli Bidzinashvili
match goal
90'
Guga Palavandishvili match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
22
 
Sút Phạt
 
25
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
3
 
Cứu thua
 
3
78
 
Pha tấn công
 
104
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
66.33% Kiểm soát bóng 60%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 3.1
5.3 Sút trúng cầu môn 4.8
60.6% Kiểm soát bóng 53.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Batumi (15trận)
Chủ Khách
Dinamo Tbilisi (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
4
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0