Dinamo Batumi
Đã kết thúc
4
-
4
(3 - 2)
Samgurali Tskh
Địa điểm: Chele Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
0.84
+1.5
0.98
0.98
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.90
0.90
1
1.25
1.25
X
4.80
4.80
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.82
0.82
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Dinamo Batumi
Phút
Samgurali Tskh
Khvicha Kvaratskhelia 1 - 0
Kiến tạo: Grigol Chabradze
Kiến tạo: Grigol Chabradze
7'
9'
1 - 1 Ilia Akhvlediani
Kiến tạo: Nika Kalandarishvili
Kiến tạo: Nika Kalandarishvili
Flamarion Jovinho Filho 2 - 1
Kiến tạo: Irakli Azarov
Kiến tạo: Irakli Azarov
12'
18'
2 - 2 Jeferson de Almeida
Kiến tạo: Demur Chikhladze
Kiến tạo: Demur Chikhladze
Zurab Davitashvili 3 - 2
Kiến tạo: Flamarion Jovinho Filho
Kiến tạo: Flamarion Jovinho Filho
41'
54'
3 - 3 Irakli Rukhadze
Kiến tạo: Mikheil Basheleishvili
Kiến tạo: Mikheil Basheleishvili
Khvicha Kvaratskhelia 4 - 3
65'
Irakli Azarov
70'
83'
4 - 4 Nika Kalandarishvili
Kiến tạo: Nikita Simdyankin
Kiến tạo: Nikita Simdyankin
84'
Nika Kalandarishvili
85'
Nikita Simdyankin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
5
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
6
13
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
1
21
Sút Phạt
19
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
9
85
Pha tấn công
92
63
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2.67
7.33
Sút trúng cầu môn
5.67
66.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.5
4
Phạt góc
4.8
2.3
Thẻ vàng
2.1
5.3
Sút trúng cầu môn
4.8
60.6%
Kiểm soát bóng
48.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Batumi (15trận)
Chủ
Khách
Samgurali Tskh (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1