Vòng 16
00:00 ngày 26/05/2022
Dinamo Batumi
Đã kết thúc 4 - 4 (3 - 2)
Samgurali Tskh
Địa điểm: Chele Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
0.98
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.25
X
4.80
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.82
O 1.25
1.07
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Phút
Samgurali Tskh Samgurali Tskh
Khvicha Kvaratskhelia 1 - 0
Kiến tạo: Grigol Chabradze
match goal
7'
9'
match goal 1 - 1 Ilia Akhvlediani
Kiến tạo: Nika Kalandarishvili
Flamarion Jovinho Filho 2 - 1
Kiến tạo: Irakli Azarov
match goal
12'
18'
match goal 2 - 2 Jeferson de Almeida
Kiến tạo: Demur Chikhladze
Zurab Davitashvili 3 - 2
Kiến tạo: Flamarion Jovinho Filho
match goal
41'
54'
match goal 3 - 3 Irakli Rukhadze
Kiến tạo: Mikheil Basheleishvili
Khvicha Kvaratskhelia 4 - 3 match pen
65'
Irakli Azarov match yellow.png
70'
83'
match goal 4 - 4 Nika Kalandarishvili
Kiến tạo: Nikita Simdyankin
84'
match yellow.png Nika Kalandarishvili
85'
match yellow.png Nikita Simdyankin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Samgurali Tskh Samgurali Tskh
5
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
13
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
1
21
 
Sút Phạt
 
19
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
9
85
 
Pha tấn công
 
92
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
66.33% Kiểm soát bóng 43.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2.1
5.3 Sút trúng cầu môn 4.8
60.6% Kiểm soát bóng 48.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Batumi (15trận)
Chủ Khách
Samgurali Tskh (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1