Vòng 1
00:30 ngày 20/07/2021
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
FC Voluntari
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.83
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
3.75
X
3.35
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1
1.19
U 1
0.70

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
FC Voluntari FC Voluntari
14'
match goal 0 - 1 Lorand Fulop
Kiến tạo: Marcelo Andre Veiga Lopes
45'
match yellow.png Marcelo Andre Veiga Lopes
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor match yellow.png
45'
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 1 - 1
Kiến tạo: Robert Moldoveanu
match goal
45'
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 2 - 1
Kiến tạo: Alexandru Ilie Rauta
match goal
59'
66'
match goal 2 - 2 Vadim Rata
Kiến tạo: Lorand Levente Fulop
69'
match yellow.png Lorand Levente Fulop
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 3 - 2
Kiến tạo: Steliano Filip
match goal
72'
Mihai Neicutescu match yellow.png
78'
Mihai Esanu match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
90'
match yellow.png Gabriel Tamas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
FC Voluntari FC Voluntari
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
93
 
Pha tấn công
 
91
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 2
54.67% Kiểm soát bóng 45.67%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 0.9
3.1 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 3
51.9% Kiểm soát bóng 45%
11.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
FC Voluntari (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
3
4
HT-H/FT-T
3
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
4
3
4
8
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
4
HT-B/FT-B
3
2
5
1