Vòng 7
00:00 ngày 27/04/2024
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
FC Voluntari
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.85
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
2.10
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
FC Voluntari FC Voluntari
Eddy Gnahore 1 - 0
Kiến tạo: Georgi Milanov
match goal
35'
37'
match goal 1 - 1 Juan Bautista Cascini
Kiến tạo: Vadim Rata
Gabriel Rodrigues de Moura Penalty cancelled match var
54'
56'
match yellow.png Naser Aliji
Darko Velkoski match yellow.png
70'
Darko Velkovski Card changed match var
71'
73'
match yellow.png Robert Popescu
79'
match yellow.png Grigore Turda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
FC Voluntari FC Voluntari
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
489
 
Số đường chuyền
 
338
14
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
27
4
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
12
132
 
Pha tấn công
 
91
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 1
50.33% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.9
2.5 Sút trúng cầu môn 3.5
49.8% Kiểm soát bóng 46.6%
10.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
FC Voluntari (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
3
4
HT-H/FT-T
3
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
4
2
4
8
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
4
HT-B/FT-B
3
2
4
1