Vòng 9
01:30 ngày 13/05/2024
Dinamo Bucuresti 1
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
UTA Arad 1
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 2.25
0.89
U 2.25
0.93
1
1.85
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
UTA Arad UTA Arad
Eddy Gnahore match yellow.png
8'
Abdel Hakim Abdallah 1 - 0
Kiến tạo: Ionut Amzar
match goal
15'
Nichita Patriche 2 - 0 match goal
21'
23'
match yellow.png Catalin Vulturar
25'
match yellow.png Imoh Ezekiel
Nichita Patriche match yellow.png
36'
Georgi Milanov match yellow.png
46'
52'
match yellow.png Kevin Luckassen
Andrei Bani match yellow.png
53'
60'
match yellow.png Marko Stolnik
61'
match yellow.pngmatch red Imoh Ezekiel
Adnan Golubovic match yellow.png
87'
Nichita Patriche match yellow.pngmatch red
88'
Ricardo Grigore match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
UTA Arad UTA Arad
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
447
 
Số đường chuyền
 
397
15
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Thử thách
 
5
73
 
Pha tấn công
 
80
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 40.33%
13.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.2
3.1 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 4.6
51.9% Kiểm soát bóng 45.2%
11.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
UTA Arad (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
5
5
HT-H/FT-T
3
5
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
2
3
HT-B/FT-B
3
2
3
2