Vòng 34
00:30 ngày 12/05/2024
Dinamo Zagreb
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
ZNK Osijek 1
Địa điểm: Maksimir
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.82
+1.25
1.02
O 2.75
0.78
U 2.75
0.98
1
1.36
X
4.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.94
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Phút
ZNK Osijek ZNK Osijek
Stefan Ristovski match yellow.png
35'
Bruno Petkovic No penalty (VAR xác nhận) match var
44'
61'
match var André Duarte Red card cancelled
63'
match yellow.png Renan Guedes
64'
match red Andre Duarte
Arijan Ademi 1 - 0
Kiến tạo: Josip Misic
match goal
73'
Dario Spikic match yellow.png
81'
90'
match yellow.png Kristian Fucak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
ZNK Osijek ZNK Osijek
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
25
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
372
 
Số đường chuyền
 
343
10
 
Phạm lỗi
 
20
4
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Thử thách
 
9
134
 
Pha tấn công
 
84
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7
33.33% Kiểm soát bóng 57.33%
6.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.4 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
50.2% Kiểm soát bóng 54.4%
7.6 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Zagreb (54trận)
Chủ Khách
ZNK Osijek (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
5
5
HT-H/FT-T
5
2
5
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
1
6
1
2
HT-B/FT-B
1
10
2
6