Djurgardens
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 0)
Degerfors IF 1
Địa điểm: Tele2 Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.83
0.83
+1.5
1.05
1.05
O
3
1.04
1.04
U
3
0.82
0.82
1
1.28
1.28
X
5.60
5.60
2
8.30
8.30
Hiệp 1
-0.75
1.13
1.13
+0.75
0.78
0.78
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Degerfors IF
Hjalmar Ekdal 1 - 0
Kiến tạo: Elliot Kack
Kiến tạo: Elliot Kack
13'
30'
Axel Lindahl
Rasmus Schuller
35'
Magnus Eriksson 2 - 0
Kiến tạo: Nicklas Barkroth
Kiến tạo: Nicklas Barkroth
38'
53'
2 - 1 Nikola Djurdjic
66'
Johan Bertilsson
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
67'
Jonathan Tamimi
Ra sân: Axel Lindahl
Ra sân: Axel Lindahl
Joel Asoro
Ra sân: Nicklas Barkroth
Ra sân: Nicklas Barkroth
68'
71'
2 - 2 Nikola Djurdjic
Kiến tạo: Johan Bertilsson
Kiến tạo: Johan Bertilsson
Haris Radetinac 3 - 2
Kiến tạo: Joel Asoro
Kiến tạo: Joel Asoro
74'
Jesper Lofgren
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
77'
82'
Adam Carlen
Emmanuel Banda
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
89'
90'
Adam Carlen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Degerfors IF
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
6
10
Sút Phạt
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
485
Số đường chuyền
565
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
0
20
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
8
14
Thử thách
19
109
Pha tấn công
97
58
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-3-3
3-4-3
Degerfors IF
35
Zetterst...
5
Kack
3
Ekdal
4
Larsson
22
Cornic
7
Eriksson
6
Schuller
13
Finndell
9
Radetina...
19
Barkroth
14
Chilufya
1
Whiteman
4
Sabetkar
5
Ekroth
7
Ohlsson
12
Lindell
21
Carlen
11
Gravius
18
Lindahl
40
2
Djurdjic
16
Edvardse...
19
Saidi
Đội hình dự bị
Djurgardens
Karl Holmberg
17
Tommi Vaiho
30
Jesper Lofgren
16
Albion Ademi
11
Joel Asoro
10
Emir Kujovic
20
Emmanuel Banda
12
Degerfors IF
23
Adhavan Rajamohan
15
Jakob Andersson
9
Johan Bertilsson
10
Sargon Abraham
22
Justin Salmon
14
Villiam Dahlstrom
25
Jeffrey Joseph Gal
3
Jonathan Tamimi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
7.33
47.33%
Kiểm soát bóng
48%
14.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
2.2
0.8
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
4.8
1.6
Thẻ vàng
2.2
4.6
Sút trúng cầu môn
5.4
45.7%
Kiểm soát bóng
44.2%
9.8
Phạm lỗi
0.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (10trận)
Chủ
Khách
Degerfors IF (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0