Djurgardens
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Hacken
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
1.85
1.85
X
3.55
3.55
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Hacken
46'
Daleho Irandust
Ra sân: Gustaf Beggren
Ra sân: Gustaf Beggren
Tobias Carlsson(OW) 1 - 0
48'
56'
Nasiru Mohammed
Ra sân: Tobias Heintz
Ra sân: Tobias Heintz
57'
1 - 1 Aslak Fonn Witry(OW)
Hampus Finndell
60'
Jacob Une Larsson 2 - 1
64'
Karl Holmberg
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
66'
71'
Johan Hammar
76'
Oskar Sverrisson
Ra sân: Martin Olsson
Ra sân: Martin Olsson
79'
Alexander Jeremejeff
Nicklas Barkroth
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
85'
Jesper Nyholm
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
85'
86'
Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Nasiru Mohammed
Ra sân: Nasiru Mohammed
86'
Benie Adama Traore
Ra sân: Alexander Jeremejeff
Ra sân: Alexander Jeremejeff
89'
Daleho Irandust
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Hacken
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
27
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
3
18
Sút ra ngoài
9
19
Sút Phạt
17
55%
Kiểm soát bóng
45%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
453
Số đường chuyền
395
14
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
5
12
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
8
17
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
9
11
Thử thách
14
123
Pha tấn công
65
74
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-3-3
4-3-3
Hacken
35
Zetterst...
5
Kack
16
Lofgren
4
Larsson
23
Witry
7
Eriksson
6
Schuller
13
Finndell
9
Radetina...
10
Asoro
14
Chilufya
26
Abrahams...
5
Ekpolo
22
Carlsson
3
Hammar
15
Olsson
17
Beggren
25
Gustafso...
11
Heintz
23
Walemark
9
Jeremeje...
7
Bengtsso...
Đội hình dự bị
Djurgardens
Tommi Vaiho
30
Jesper Nyholm
2
Nicklas Barkroth
19
Karl Holmberg
17
Emir Kujovic
20
Emmanuel Banda
12
Elias Andersson
8
Hacken
29
Jonathan Rasheed
14
Oskar Sverrisson
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
32
Nasiru Mohammed
16
Benie Adama Traore
4
Joona Toivio
19
Daleho Irandust
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
52%
14.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.8
5.4
Phạt góc
4.8
1.6
Thẻ vàng
2.5
4.6
Sút trúng cầu môn
3.9
45.7%
Kiểm soát bóng
41.6%
9.8
Phạm lỗi
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (10trận)
Chủ
Khách
Hacken (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1