Djurgardens
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Halmstads
Địa điểm: Tele2 Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.75
0.75
+1
1.17
1.17
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.88
0.88
1
1.44
1.44
X
4.00
4.00
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Halmstads
Hampus Finndell
58'
Va
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
68'
Haris Radetinac
Ra sân: Jacob Une Larsson
Ra sân: Jacob Une Larsson
73'
Lucas Bergvall
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
73'
79'
Thomas Boakye
Ra sân: Kazper Karlsson
Ra sân: Kazper Karlsson
Noel Milleskog
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
82'
Lucas Bergvall 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Dahl
Kiến tạo: Samuel Dahl
87'
87'
Gabriel Wallentin
Besard Sabovic
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
90'
Samuel Dahl
90'
90'
Viktor Granath
Ra sân: Phil Ofosu-Ayeh
Ra sân: Phil Ofosu-Ayeh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Halmstads
8
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
15
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
6
Sút Phạt
10
71%
Kiểm soát bóng
29%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
691
Số đường chuyền
291
12
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
23
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
14
135
Pha tấn công
84
129
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-3-3
4-4-2
Halmstads
35
Zetterst...
26
Dahl
3
Danielss...
27
Larsson
2
Johansso...
7
Eriksson
6
Schuller
13
Finndell
23
Wikheim
22
Qurbanly
15
Falleniu...
30
Johansso...
17
Ofosu-Ay...
4
Johansso...
3
Wallenti...
21
Olsson
10
Ahlstran...
6
Allansso...
24
Ammari
7
Karlsson
13
Love
18
Naeem
Đội hình dự bị
Djurgardens
Lucas Bergvall
21
Theo Bergvall
12
Rami Kaib
16
Noel Milleskog
29
Carlos Garcia
17
Haris Radetinac
9
Besard Sabovic
14
Va
18
Tommi Vaiho
30
Halmstads
19
Albin Ahlstrand
2
Thomas Boakye
20
Pontus Carlsson
15
Gustav Friberg
9
Viktor Granath
11
Villiam Granath
16
Benjamin Hjertstrand
12
Malte Pahlsson
8
Jonathan Svedberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
3.33
52.33%
Kiểm soát bóng
36.67%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.9
5.5
Phạt góc
2.5
1.9
Thẻ vàng
2.9
5.2
Sút trúng cầu môn
2.3
52.2%
Kiểm soát bóng
30%
12.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (14trận)
Chủ
Khách
Halmstads (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
0
3
2
2