Doncaster Rovers
Đã kết thúc
3
-
2
(0 - 2)
Blackpool
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.00
2.00
X
3.30
3.30
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Doncaster Rovers
Phút
Blackpool
10'
0 - 1 Jerry Yates
38'
0 - 2 CJ Hamilton
Kiến tạo: Sullay KaiKai
Kiến tạo: Sullay KaiKai
Taylor Richards
Ra sân: James Coppinger
Ra sân: James Coppinger
46'
Cameron Bradley John 1 - 2
Kiến tạo: Josh Sims
Kiến tạo: Josh Sims
48'
Reece James 2 - 2
Kiến tạo: Taylor Richards
Kiến tạo: Taylor Richards
52'
Josh Sims
59'
Brad Halliday
66'
68'
Daniel Gretarsson
Benjamin Whiteman 3 - 2
76'
81'
Benjamin Woodburn
Ra sân: Jerry Yates
Ra sân: Jerry Yates
81'
Keshi Anderson
Ra sân: Sullay KaiKai
Ra sân: Sullay KaiKai
81'
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Oliver Turton
Ra sân: Oliver Turton
81'
Demetri Mitchell
Ra sân: James Husband
Ra sân: James Husband
85'
Grant Ward
Ra sân: Ethan Robson
Ra sân: Ethan Robson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Doncaster Rovers
Blackpool
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
6
60%
Kiểm soát bóng
40%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
480
Số đường chuyền
319
84%
Chuyền chính xác
71%
17
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
15
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
18
1
Đánh chặn
5
26
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
78
32
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Doncaster Rovers
4-2-3-1
4-4-2
Blackpool
15
Lumley
24
John
4
Anderson
5
Wright
2
Halliday
3
James
8
Whiteman
20
Sims
14
Smith
26
Coppinge...
9
Okenabir...
1
Maxwell
20
Turton
21
Ekpiteta
23
Gretarss...
3
Husband
22
Hamilton
12
Dougal
6
Robson
10
KaiKai
14
Madine
9
Yates
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers
Liam Ravenhill
31
Ed Williams
18
Andy Butler
21
Jason Eyenga Lokilo
10
Taylor Richards
17
Louis Jones
13
Danny Amos
16
Blackpool
18
Grant Ward
13
Jack Sims
31
Benjamin Woodburn
8
Keshi Anderson
26
Daniel Ballard
15
Demetri Mitchell
2
Jordan Lawrence-Gabriel
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
8.33
2.33
Thẻ vàng
0.67
7.33
Sút trúng cầu môn
5
49.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
0.7
4.2
Phạt góc
4.9
2.3
Thẻ vàng
1.2
6.2
Sút trúng cầu môn
4.1
49.7%
Kiểm soát bóng
51.1%
11.3
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Doncaster Rovers (57trận)
Chủ
Khách
Blackpool (59trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
10
16
9
HT-H/FT-T
5
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
2
3
7
1
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
5
6
3
8