Doncaster Rovers
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Leyton Orient
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.90
0.90
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.00
1.00
1
2.63
2.63
X
3.25
3.25
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.88
0.88
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Doncaster Rovers
Phút
Leyton Orient
22'
Darren Pratley
26'
0 - 1 Paul Smyth
Kiến tạo: Robert Hunt
Kiến tạo: Robert Hunt
46'
Jordan Brown
Ra sân: Idris El Mizouni
Ra sân: Idris El Mizouni
Max Woltman
Ra sân: James Maxwell
Ra sân: James Maxwell
46'
Adam Long
Ra sân: Kyle Hurst
Ra sân: Kyle Hurst
46'
Reo Griffiths
Ra sân: Kieran Agard
Ra sân: Kieran Agard
46'
67'
Craig Clay
Ra sân: George Moncur
Ra sân: George Moncur
72'
Charlie Kelman
Ra sân: Theodore Archibald
Ra sân: Theodore Archibald
Harrison Biggins 1 - 1
Kiến tạo: Kyle Knoyle
Kiến tạo: Kyle Knoyle
76'
86'
Ruel Sotiriou
Ra sân: Aaron Drinan
Ra sân: Aaron Drinan
Bobby Faulkner
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Doncaster Rovers
Leyton Orient
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
6
0
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
3
11
Sút Phạt
9
38%
Kiểm soát bóng
62%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
333
Số đường chuyền
524
52%
Chuyền chính xác
69%
11
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
53
Đánh đầu
53
23
Đánh đầu thành công
30
5
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
10
9
Đánh chặn
6
33
Ném biên
37
10
Cản phá thành công
10
17
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
106
19
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Doncaster Rovers
4-4-2
4-3-3
Leyton Orient
1
Mitchell
3
Maxwell
6
Williams
28
Faulkner
2
Knoyle
7
Molyneux
8
Clayton
33
Close
21
Hurst
22
Agard
14
Biggins
22
Vigourou...
2
James
19
Beckles
5
Happe
32
Hunt
18
Pratley
14
Moncur
15
Mizouni
11
Archibal...
16
Drinan
7
Smyth
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers
Max Woltman
18
Aidan Barlow
16
Charlie Seaman
19
Reo Griffiths
17
Louis Jones
13
Adam Long
15
Liam Ravenhill
27
Leyton Orient
12
Jordan Brown
13
Jayden Wareham
4
Shadrach Ogie
1
Sam Sargeant
8
Craig Clay
10
Ruel Sotiriou
23
Charlie Kelman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
3
52%
Kiểm soát bóng
54.67%
10
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
4.7
1.8
Thẻ vàng
1.3
6.4
Sút trúng cầu môn
2.9
50.8%
Kiểm soát bóng
50.3%
10.8
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Doncaster Rovers (59trận)
Chủ
Khách
Leyton Orient (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
10
5
5
HT-H/FT-T
5
3
5
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
2
4
HT-B/FT-B
6
7
7
4