Vòng Second Circle
02:00 ngày 06/12/2023
Doncaster Rovers
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Nottingham Forest U21
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 3.25
0.98
U 3.25
0.82
1
2.00
X
3.80
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1.25
0.85
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Phút
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
24'
match yellow.png Julian Larsson
Owen Bailey match yellow.png
28'
Harrison Biggins match yellow.png
30'
Luke James Molyneux 1 - 0
Kiến tạo: Harrison Biggins
match goal
43'
57'
match yellow.png Jamie McDonnell
Kyle Hurst 2 - 0
Kiến tạo: Joe Ironside
match goal
74'
75'
match yellow.png Josh Powell
82'
match yellow.png Manni Norkett
Joe Ironside 3 - 0
Kiến tạo: Ben Close
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
483
 
Số đường chuyền
 
336
11
 
Phạm lỗi
 
11
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
25
3
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Thử thách
 
15
96
 
Pha tấn công
 
85
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 33.33%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.4
6.2 Sút trúng cầu môn 4.3
49.5% Kiểm soát bóng 39.7%
11.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doncaster Rovers (57trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest U21 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
10
3
4
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
5
6
4
6