Doncaster Rovers
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Oxford United
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.04
1.04
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
3.25
3.25
X
3.25
3.25
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Doncaster Rovers
Phút
Oxford United
16'
0 - 1 Mark Sykes
Louis Jones
23'
Joseph Dodoo
Ra sân: Ben Blythe
Ra sân: Ben Blythe
46'
Jordie Hiwula Mayifuila
Ra sân: Tiago Cukur
Ra sân: Tiago Cukur
46'
46'
James Henry
Ra sân: Cameron Brannagan
Ra sân: Cameron Brannagan
69'
Nathan Holland
Ra sân: Gavin Whyte
Ra sân: Gavin Whyte
Matthew Smith
69'
Omar Bogle
Ra sân: Aidan Barlow
Ra sân: Aidan Barlow
70'
Branden Horton 1 - 1
Kiến tạo: Tommy Rowe
Kiến tạo: Tommy Rowe
74'
Tommy Rowe
76'
86'
Ryan Williams
Ra sân: Marcus McGuane
Ra sân: Marcus McGuane
87'
1 - 2 James Henry
Kiến tạo: Steve Seddon
Kiến tạo: Steve Seddon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Doncaster Rovers
Oxford United
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
16
Sút Phạt
15
36%
Kiểm soát bóng
64%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
302
Số đường chuyền
541
60%
Chuyền chính xác
76%
14
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
8
44
Đánh đầu
44
15
Đánh đầu thành công
29
2
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
10
17
Ném biên
29
23
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
3
87
Pha tấn công
129
31
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Doncaster Rovers
3-4-2-1
4-3-3
Oxford United
1
Jones
30
Blythe
4
Anderson
2
Knoyle
28
Horton
22
Galbrait...
14
Smith
29
Hasani
10
Rowe
16
Barlow
21
Cukur
1
Eastwood
2
Long
5
Moore
4
Thornile...
42
Seddon
18
McGuane
26
Kane
8
Brannaga...
21
Whyte
9
Taylor
10
Sykes
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers
Liam Ravenhill
31
Ed Williams
18
Pontus Dahlberg
12
Bobby Faulkner
41
Jordie Hiwula Mayifuila
17
Joseph Dodoo
20
Omar Bogle
7
Oxford United
23
Billy Bodin
31
Kie Plumley
17
James Henry
7
Ryan Williams
19
Daniel Agyei
14
Anthony Forde
27
Nathan Holland
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
5
47%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
2
0.6
Bàn thua
0.9
4.2
Phạt góc
4.8
2
Thẻ vàng
1.1
6.6
Sút trúng cầu môn
5.7
51.4%
Kiểm soát bóng
51.3%
10.9
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Doncaster Rovers (58trận)
Chủ
Khách
Oxford United (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
10
11
9
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
4
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
2
2
3
4
HT-B/FT-B
5
7
1
9