Doncaster Rovers
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Portsmouth
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Doncaster Rovers
Phút
Portsmouth
Jon Taylor
10'
Reece James 1 - 0
Kiến tạo: John Bostock
Kiến tạo: John Bostock
12'
15'
Marcus Anthony Myers-Harness
Fejiri Okenabirhie
Ra sân: Jon Taylor
Ra sân: Jon Taylor
28'
46'
Andy Cannon
Ra sân: Ronan Curtis
Ra sân: Ronan Curtis
46'
John Marquis
Ra sân: Haji Mnoga
Ra sân: Haji Mnoga
59'
Rasmus Nicolaisen
Jason Eyenga Lokilo
Ra sân: Josh Sims
Ra sân: Josh Sims
63'
Scott Robertson
Ra sân: John Bostock
Ra sân: John Bostock
64'
Fejiri Okenabirhie 2 - 0
Kiến tạo: Scott Robertson
Kiến tạo: Scott Robertson
70'
71'
Lee Brown
Ra sân: Charlie Daniels
Ra sân: Charlie Daniels
76'
Jordie Hiwula Mayifuila
Ra sân: Ellis Harrison
Ra sân: Ellis Harrison
Taylor Richards
Ra sân: James Coppinger
Ra sân: James Coppinger
76'
82'
John Marquis
Matthew Smith
90'
90'
2 - 1 John Marquis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Doncaster Rovers
Portsmouth
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
4
51%
Kiểm soát bóng
49%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
503
Số đường chuyền
477
81%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
1
45
Đánh đầu
45
20
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
30
6
Đánh chặn
4
15
Ném biên
22
13
Cản phá thành công
30
7
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
117
47
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Doncaster Rovers
4-2-3-1
3-4-3
Portsmouth
13
Jones
3
James
4
Anderson
5
Wright
2
Halliday
15
Bostock
14
Smith
20
Sims
26
Coppinge...
11
Taylor
7
Bogle
1
MacGilli...
6
Whatmoug...
20
Raggett
15
Nicolais...
37
Mnoga
4
Naylor
23
White
21
Daniels
19
Myers-Ha...
10
Harrison
11
Curtis
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers
Cameron Bradley John
24
Ellery Balcombe
1
Scott Robertson
8
Anthony Greaves
27
Taylor Richards
17
Fejiri Okenabirhie
9
Jason Eyenga Lokilo
10
Portsmouth
26
Jordie Hiwula Mayifuila
16
George Byers
9
John Marquis
7
Ryan Williams
22
Lewis Ward
3
Lee Brown
14
Andy Cannon
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
3.33
7.33
Sút trúng cầu môn
6
49%
Kiểm soát bóng
57.33%
11
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
1.8
0.7
Bàn thua
1
4.2
Phạt góc
4.1
2.3
Thẻ vàng
2.4
6.2
Sút trúng cầu môn
5.2
49.5%
Kiểm soát bóng
58.8%
11.3
Phạm lỗi
13.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Doncaster Rovers (57trận)
Chủ
Khách
Portsmouth (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
10
8
1
HT-H/FT-T
5
3
7
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
7
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
6
HT-B/FT-B
5
6
4
9