Vòng 14
21:00 ngày 10/05/2024
Doxa Katokopias
Đã kết thúc 6 - 3 (2 - 1)
Ethnikos Achnas FC
Địa điểm: Makario Stadium
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.05
O 3
0.91
U 3
0.95
1
2.70
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Doxa Katokopias Doxa Katokopias
Phút
Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
6'
match var Goal Disallowed
Nikola Trujic 1 - 0 match goal
14'
Berat Sadik 2 - 0 match goal
17'
19'
match goal 2 - 1 Nikolas Perdios
Leonidas Loizidis Goal Disallowed match var
35'
Nikola Trujic match yellow.png
37'
Berat Sadik 3 - 1 match pen
56'
Adil Nabi 4 - 1 match goal
62'
63'
match goal 4 - 2 Dejan Drazic
Nikola Trujic Goal Disallowed match var
71'
74'
match goal 4 - 3 Patryk Lipski
Simranjit Singh Thandi match yellow.png
77'
Neokleous V. 5 - 3 match goal
90'
Adil Nabi 6 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doxa Katokopias Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
22
13
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
14
9
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
5
76
 
Pha tấn công
 
102
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 7
51% Kiểm soát bóng 49%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 5.4
2.8 Thẻ vàng 1.2
5.1 Sút trúng cầu môn 7.9
49.2% Kiểm soát bóng 50.7%
12.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doxa Katokopias (41trận)
Chủ Khách
Ethnikos Achnas FC (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
6
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
7
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
9
1
5
1