Vòng
01:45 ngày 08/06/2021
Đức
Đã kết thúc 7 - 1 (5 - 0)
Latvia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.75
0.82
+3.75
1.11
O 4.5
0.86
U 4.5
1.04
1
1.01
X
15.00
2
30.00
Hiệp 1
-1.5
0.83
+1.5
1.05
O 1.75
0.74
U 1.75
1.19

Diễn biến chính

Đức Đức
Phút
Latvia Latvia
19'
match yellow.png Arturs Zjuzins
Robin Gosens 1 - 0
Kiến tạo: Kai Havertz
match goal
19'
Robin Gosens 2 - 0
Kiến tạo: Kai Havertz
match goal
20'
Ilkay Gundogan 3 - 0 match goal
21'
36'
match yellow.png Marcis Oss
Ilkay Gundogan match yellow.png
36'
Roberts Ozols(OW) 4 - 0 match phan luoi
39'
Kai Havertz 5 - 0 match goal
39'
Timo Werner
Ra sân: Kai Havertz
match change
47'
Leroy Sane
Ra sân: Serge Gnabry
match change
47'
47'
match change Igors Tarasovs
Ra sân: Marcis Oss
47'
match change Vitalijs Maksimenko
Ra sân: Davis Ikaunieks
Timo Werner 6 - 0
Kiến tạo: Joshua Kimmich
match goal
50'
Niklas Sule
Ra sân: Antonio Rudiger
match change
61'
Christian Gunter
Ra sân: Robin Gosens
match change
61'
Emre Can
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
61'
61'
match change Raimonds Krollis
Ra sân: Kriss Karklins
68'
match change Aleksejs Saveljevs
Ra sân: Arturs Zjuzins
68'
match change Alvis Jaunzems
Ra sân: Andrejs Ciganiks
74'
match goal 6 - 1 Aleksejs Saveljevs
Leroy Sane 7 - 1
Kiến tạo: Thomas Muller
match goal
76'
Jamal Musiala
Ra sân: Thomas Muller
match change
80'
81'
match change Renars Varslavans
Ra sân: Roberts Uldrikis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đức Đức
Latvia Latvia
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
25
 
Tổng cú sút
 
2
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
1
12
 
Sút Phạt
 
18
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
179
 
Pha tấn công
 
58
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Emre Can
26
Christian Gunter
13
Jonas Hofmann
24
Robin Koch
12
Bernd Leno
14
Jamal Musiala
17
Florian Neuhaus
19
Leroy Sane
15
Niklas Sule
22
Kevin Trapp
9
Kevin Volland
11
Timo Werner
Đức Đức 3-4-3
4-2-3-1 Latvia Latvia
1
Neuer
2
Rudiger
5
Hummels
4
Ginter
20
2
Gosens
21
Gundogan
8
Kroos
6
Kimmich
10
Gnabry
25
Muller
7
Havertz
12
Ozols
13
Jurkovsk...
3
Oss
5
Cernomor...
15
Fjodorov...
8
Emsis
21
Karklins
14
Ciganiks
17
Zjuzins
9
Ikauniek...
20
Uldrikis

Substitutes

4
Kaspars Dubra
16
Alvis Jaunzems
25
Raivis Kirss
19
Raimonds Krollis
2
Vitalijs Maksimenko
1
Rihards Matrevics
24
Aleksejs Saveljevs
22
Vladislavs Sorokins
6
Elvis Stuglis
18
Igors Tarasovs
26
Renars Varslavans
23
Krisjanis Zviedris
Đội hình dự bị
Đức Đức
Emre Can 23
Christian Gunter 26
Jonas Hofmann 13
Robin Koch 24
Bernd Leno 12
Jamal Musiala 14
Florian Neuhaus 17
Leroy Sane 19
Niklas Sule 15
Kevin Trapp 22
Kevin Volland 9
Timo Werner 11
Đức Latvia
4 Kaspars Dubra
16 Alvis Jaunzems
25 Raivis Kirss
19 Raimonds Krollis
2 Vitalijs Maksimenko
1 Rihards Matrevics
24 Aleksejs Saveljevs
22 Vladislavs Sorokins
6 Elvis Stuglis
18 Igors Tarasovs
26 Renars Varslavans
23 Krisjanis Zviedris

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 45.67%
13 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 2.2
4.4 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 2.9
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
60.5% Kiểm soát bóng 42.6%
13.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đức (2trận)
Chủ Khách
Latvia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0