Vòng 25
01:45 ngày 27/06/2023
Dundalk 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
St. Patricks Athletic
Địa điểm: Oriel Park
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.75
O 2.75
1.04
U 2.75
0.82
1
2.70
X
3.40
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.85
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dundalk Dundalk
Phút
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
17'
match yellow.png Jamie Lennon
33'
match goal 0 - 1 Conor Carty
Kiến tạo: Adam Murphy
Rayhaan Rahim Amari Tulloch match yellow.png
53'
Robert McCourt match yellow.png
54'
Rayhaan Rahim Amari Tulloch match yellow.pngmatch red
55'
66'
match yellow.png Christopher Forrester
Dean Kelly 1 - 1
Kiến tạo: Cameron Elliott
match goal
84'
Dean Kelly match yellow.png
90'
Patrick Hoban match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Thijs Timmermans

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundalk Dundalk
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
402
 
Số đường chuyền
 
333
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Thử thách
 
8
107
 
Pha tấn công
 
77
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 32.33%
13.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 5.6
2.7 Thẻ vàng 2.7
3.1 Sút trúng cầu môn 4.3
50.3% Kiểm soát bóng 49.6%
11.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundalk (23trận)
Chủ Khách
St. Patricks Athletic (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
4
HT-H/FT-T
1
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
6
0
1
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
2
1
1
3