Vòng 1
21:00 ngày 05/08/2023
Dundee
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Motherwell
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
2.65
X
3.30
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.82
-0
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Motherwell Motherwell
Josh Mulligan
Ra sân: Juan Antonio Portales Villarreal
match change
6'
45'
match goal 0 - 1 Thelonius Bair
Kiến tạo: Stephen Odonnell
Lyall Cameron 1 - 1
Kiến tạo: Luke McCowan
match goal
68'
72'
match yellow.png Pape NDiaye Souare
74'
match change Nathan McGinley
Ra sân: Pape NDiaye Souare
79'
match yellow.png Nathan McGinley
88'
match change Joseph Efford
Ra sân: Thelonius Bair

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Motherwell Motherwell
7
 
Phạt góc
 
12
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
10
9
 
Cản sút
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
279
 
Số đường chuyền
 
402
63%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
60
24
 
Đánh đầu thành công
 
34
2
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
7
93
 
Pha tấn công
 
113
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Josh Mulligan
1
Adam Legzdins
11
Diego Pineda
7
Scott Tiffoney
19
Finlay Robertson
24
Max Anderson
8
Shaun Byrne
20
Zak Rudden
2
Cameron Kerr
Dundee Dundee 3-5-2
3-5-2 Motherwell Motherwell
22
Mccracke...
29
Villarre...
5
Shaughne...
14
Ashcroft
3
Beck
23
Boateng
6
McGhee
10
Cameron
17
McCowan
16
Robinson
9
Bakayoko
1
Kelly
16
McGinn
5
Mugabi
15
Casey
2
Odonnell
8
Slattery
38
Miller
7
Spittal
77
Souare
14
Bair
99
Wilkinso...

Substitutes

11
Joseph Efford
19
Nathan McGinley
20
Shane Blaney
17
Davor Zdravkovski
13
Aston Oxborough
4
Ricki Lamie
6
Barry Maguir
30
Mark Ferrie
23
Ewan Wilson
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Josh Mulligan 15
Adam Legzdins 1
Diego Pineda 11
Scott Tiffoney 7
Finlay Robertson 19
Max Anderson 24
Shaun Byrne 8
Zak Rudden 20
Cameron Kerr 2
Dundee Motherwell
11 Joseph Efford
19 Nathan McGinley
20 Shane Blaney
17 Davor Zdravkovski
13 Aston Oxborough
4 Ricki Lamie
6 Barry Maguir
30 Mark Ferrie
23 Ewan Wilson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
3.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 48.33%
7.33 Phạm lỗi 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 5.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
45.4% Kiểm soát bóng 48.7%
9.9 Phạm lỗi 8.2
1.7 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (42trận)
Chủ Khách
Motherwell (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
5
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
5
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
4
2
4
4

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan McGhee Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 3 3 52 6.85
5 Joseph Shaughnessy Trung vệ 1 1 2 21 12 57.14% 0 5 44 7.53
14 Lee Ashcroft Trung vệ 2 0 0 26 11 42.31% 1 6 45 6.78
9 Amadou Bakayoko Tiền đạo cắm 2 0 1 23 17 73.91% 1 2 34 6.23
29 Juan Antonio Portales Villarreal Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.42
17 Luke McCowan Cánh phải 3 0 1 33 24 72.73% 5 0 62 7.53
10 Lyall Cameron Tiền vệ phải 2 1 3 26 21 80.77% 1 1 49 6.96
15 Josh Mulligan Tiền vệ phải 3 0 0 25 17 68% 0 0 43 6.76
16 Zach Robinson Tiền đạo cắm 2 0 0 14 9 64.29% 0 4 32 7.06
22 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 39 17 43.59% 0 0 48 6.47
23 Malachi Boateng Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 34 23 67.65% 1 2 48 7.17
3 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 1 0 3 13 9 69.23% 9 0 48 6.53

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Pape NDiaye Souare Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 3 1 37 6.05
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 34 79.07% 6 1 76 7.38
99 Conor Wilkinson Tiền đạo cắm 4 0 0 24 23 95.83% 1 0 43 6.08
7 Blair Spittal Cánh phải 1 1 4 37 26 70.27% 17 1 68 8.06
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 1 1 0 43 35 81.4% 2 3 63 6.96
5 Bevis Mugabi Trung vệ 1 0 0 27 18 66.67% 0 4 35 6.57
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 36 19 52.78% 0 3 47 6.51
19 Nathan McGinley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 15 6.19
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 1 0 3 41 32 78.05% 2 1 65 7.14
11 Joseph Efford Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6
14 Thelonius Bair 1 1 2 25 14 56% 0 4 41 7.4
15 Dan Casey Trung vệ 2 0 0 45 30 66.67% 0 9 66 7.25
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 2 0 1 50 34 68% 0 6 68 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ