Dynamo Ceske Budejovice
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Baumit Jablonec
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.91
0.91
1
3.50
3.50
X
3.30
3.30
2
1.96
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
1
0.95
0.95
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Baumit Jablonec
17'
0 - 1 Martin Dolezal
Kiến tạo: Milos Kratochvil
Kiến tạo: Milos Kratochvil
Patrik Cavos
20'
34'
Jaroslav Zeleny
43'
0 - 2 Martin Dolezal
Karol Meszaros
Ra sân: Jonas Vais
Ra sân: Jonas Vais
46'
Dame Diop
Ra sân: Matej Mrsic
Ra sân: Matej Mrsic
63'
78'
Tomas Smejkal
Ra sân: Dominik Plestil
Ra sân: Dominik Plestil
79'
Ivan Schranz
82'
Milos Kratochvil
Matej Valenta
Ra sân: Patrik Cavos
Ra sân: Patrik Cavos
83'
87'
Tomas Hubschman
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
90'
Robert Hruby
Ra sân: Milos Kratochvil
Ra sân: Milos Kratochvil
90'
Jan Chramosta
Ra sân: Martin Dolezal
Ra sân: Martin Dolezal
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Baumit Jablonec
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
20
50%
Kiểm soát bóng
50%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
15
Phạm lỗi
14
5
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
138
Pha tấn công
133
86
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
4-4-2
Baumit Jablonec
30
Vorel
5
Novak
2
Havel
3
Kralik
12
Colic
11
Cavos
20
Javorek
27
Mrsic
16
Vais
7
Alvir
19
Brandner
1
Hanus
5
Stepanek
27
Kubista
12
Zeleny
16
Krob
24
Plestil
7
Povazane...
10
Kratochv...
25
Jovovic
15
2
Dolezal
26
Schranz
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Matej Valenta
21
Filip Havelka
23
Maksym Talovierov
4
Jaroslav Drobny
33
Jiri Kladrubsky
17
Karol Meszaros
22
Dame Diop
9
Baumit Jablonec
19
Jan Chramosta
39
Jakub Podany
22
Jakub Martinec
14
Tomas Smejkal
30
Robert Hruby
3
Tomas Hubschman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
7.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.5
5.4
Phạt góc
5.6
2.6
Thẻ vàng
3.2
4
Sút trúng cầu môn
3.2
50.4%
Kiểm soát bóng
50.4%
9.8
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (34trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
5
HT-H/FT-T
6
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
2
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
7
0
5
1