Dynamo Ceske Budejovice
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Bohemians 1905
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.86
0.86
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.87
0.87
1
2.22
2.22
X
3.20
3.20
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Bohemians 1905
37'
Kamil Vacek
Benjamin Colic 1 - 0
38'
Karol Meszaros 2 - 0
Kiến tạo: Patrik Brandner
Kiến tạo: Patrik Brandner
44'
Patrik Cavos
52'
59'
Jan Vondra
61'
2 - 1 Lukas Hulka
Kiến tạo: Roman Kvet
Kiến tạo: Roman Kvet
69'
Tomas Necid
Ra sân: Kamil Vacek
Ra sân: Kamil Vacek
Matej Valenta
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
74'
Maksym Talovierov
78'
80'
Roman Kvet
87'
Vojtech Novak
Ra sân: Roman Kvet
Ra sân: Roman Kvet
88'
Pavel Osmancik
Ra sân: Ibrahim Keita
Ra sân: Ibrahim Keita
Pavel Novak
Ra sân: Mick van Buren
Ra sân: Mick van Buren
89'
89'
Matej Pulkrab
Matej Mrsic
Ra sân: Karol Meszaros
Ra sân: Karol Meszaros
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Bohemians 1905
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
1
21
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
13
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
2
65
Pha tấn công
61
36
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-5-1
5-3-2
Bohemians 1905
33
Drobny
25
Skovajsa
4
Talovier...
3
Kralik
12
Colic
22
Meszaros
20
Javorek
9
Sulc
11
Cavos
19
Brandner
10
Buren
89
Giang
28
Hulka
20
Vondra
27
Bederka
23
Kostl
3
Schumach...
7
Hronek
19
Kvet
25
Vacek
9
Keita
8
Pulkrab
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Lukas Havel
2
Matej Valenta
21
Filip Havelka
23
Matej Mrsic
27
Pavel Novak
5
Vojtech Vorel
30
Lukas Janosik
18
Bohemians 1905
11
Vojtech Novak
13
Pavel Osmancik
37
Tomas Necid
26
Marek Kouba
99
Hugo Jan Backovsky
16
Martin Dostal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
16.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.6
5.6
Phạt góc
4.3
2.3
Thẻ vàng
3
4.5
Sút trúng cầu môn
3.7
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.6
Phạm lỗi
15.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (37trận)
Chủ
Khách
Bohemians 1905 (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
4
HT-H/FT-T
6
6
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
3
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
7
0
5
3