Dynamo Ceske Budejovice
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Bohemians 1905
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
0.98
0.98
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.75
0.75
1
2.05
2.05
X
3.60
3.60
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.81
0.81
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Bohemians 1905
18'
Jan Matousek
Vincent Trummer 1 - 0
Kiến tạo: Wale Musa Alli
Kiến tạo: Wale Musa Alli
26'
38'
1 - 1 Jan Kovarik
60'
David Puskac
Ra sân: Jan Shejbal
Ra sân: Jan Shejbal
60'
Matyas Kozak
Ra sân: Jan Matousek
Ra sân: Jan Matousek
69'
Adam Kadlec
Samuel Sigut
Ra sân: Jakob Tranziska
Ra sân: Jakob Tranziska
73'
80'
Jan Kovarik
81'
Adam Janos
Ra sân: Milan Ristovski
Ra sân: Milan Ristovski
81'
Robert Hruby
Ra sân: Adam Kadlec
Ra sân: Adam Kadlec
85'
Matyas Kozak
Zdenek Ondrasek
90'
Lukas Havel
Ra sân: Uros Lazic
Ra sân: Uros Lazic
90'
Vincent Trummer 2 - 1
Kiến tạo: Samuel Sigut
Kiến tạo: Samuel Sigut
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Bohemians 1905
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
2
13
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
464
Số đường chuyền
332
4
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
0
19
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
2
112
Pha tấn công
107
75
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-3-3
3-4-3
Bohemians 1905
1
Sipos
27
2
Trummer
3
Kralik
26
Poulolo
4
Lazic
18
Hellebra...
10
Suchan
16
Cermak
19
Alli
13
Ondrasek
21
Tranzisk...
21
Soukup
14
Kadlec
34
Krapka
22
Vondra
16
Dostal
6
Beran
28
Hulka
2
Shejbal
10
Matousek
77
Ristovsk...
19
Kovarik
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Patrik Brandner
11
Ondrej Coudek
15
Lukas Havel
2
Michal Hubinek
20
Martin Janacek
30
Matous Nikl
25
Samuel Sigut
14
Jiri Skalak
9
Tomas Zajic
17
Petr Zika
5
Bohemians 1905
88
Robert Hruby
29
David Huf
8
Adam Janos
23
Daniel Kostl
20
Matyas Kozak
9
Ladislav Muzik
37
Tomas Necid
24
David Puskac
12
Michal Reichl
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
7.67
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
1.5
5.6
Phạt góc
5.1
2.3
Thẻ vàng
2.7
4.1
Sút trúng cầu môn
4.1
50.4%
Kiểm soát bóng
50%
9.7
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (36trận)
Chủ
Khách
Bohemians 1905 (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
4
HT-H/FT-T
6
6
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
3
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
7
0
5
3