Dynamo Ceske Budejovice 1
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
1.00
-1
0.88
0.88
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
5.20
5.20
X
4.00
4.00
2
1.52
1.52
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.14
1.14
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Slavia Praha
Patrik Brandner 1 - 0
Kiến tạo: Ondrej Mihalik
Kiến tạo: Ondrej Mihalik
10'
Lukas Havel 2 - 0
Kiến tạo: Jakub Hora
Kiến tạo: Jakub Hora
14'
Lukas Havel
29'
31'
Ibrahim Traore
46'
Petr Sevcik
Ra sân: Ibrahim Traore
Ra sân: Ibrahim Traore
46'
Ondrej Lingr
Ra sân: Ubong Ekpai
Ra sân: Ubong Ekpai
46'
Jan Kuchta
Ra sân: Michal Krmencik
Ra sân: Michal Krmencik
50'
2 - 1 Peter Oladeji Olayinka
59'
2 - 2 Oscar Dorley
Kiến tạo: Jan Kuchta
Kiến tạo: Jan Kuchta
Matej Valenta
Ra sân: Fortune Akpan Bassey
Ra sân: Fortune Akpan Bassey
65'
72'
Lukas Masopust
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Patrik Cavos
74'
Lukas Skovajsa
75'
Lukas Skovajsa
77'
Benjamin Colic
Ra sân: Patrik Cavos
Ra sân: Patrik Cavos
79'
83'
Srdjan Plavsic
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
Michal Skoda
Ra sân: Ondrej Mihalik
Ra sân: Ondrej Mihalik
89'
Vojtech Vorel
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Slavia Praha
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
12
14
Sút Phạt
13
37%
Kiểm soát bóng
63%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
89
Pha tấn công
129
43
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
4-2-3-1
Slavia Praha
30
Vorel
25
Skovajsa
5
Novak
2
Havel
22
Sladky
23
Hora
11
Cavos
27
Mrsic
17
Mihalik
19
Brandner
14
Bassey
1
Kolar
5
Bahr
4
Ousou
30
Kacharab...
19
Dorley
13
Samek
27
Traore
20
Ekpai
26
Schranz
9
Olayinka
22
Krmencik
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Benjamin Colic
12
Petr Javorek
20
Jonas Vais
16
David Sipos
1
Emmanuel Tolno
6
Matej Valenta
21
Michal Skoda
10
Slavia Praha
10
Srdjan Plavsic
23
Petr Sevcik
8
Lukas Masopust
16
Jan Kuchta
25
Jakub Hromada
28
Ales Mandous
32
Ondrej Lingr
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
46%
11.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.3
1.9
Bàn thua
1.3
6.5
Phạt góc
6.4
2
Thẻ vàng
1.7
5.5
Sút trúng cầu môn
5.1
51.5%
Kiểm soát bóng
48%
7.1
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (28trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
8
3
HT-H/FT-T
4
5
8
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
6
0
1
7